Relay trung gian

Xem dạng Lưới Danh sách
Sắp theo
Hiển thị pcs

Đế cắm Omron PTF08A-E

PTF08A-E
đế 08 chân, cho relay LY2 Manufacturer: Omron Industrial Description: Relay Sockets & Hardware DPDT SOCKET MK
0 đ

Đế cắm Omron PTF14A-E

PTF14A-E
đế 14 chân, cho relay LY4 Manufacturer: Omron Industrial Description: Relay Sockets & Hardware DPDT SOCKET MK
0 đ

Đế cắm Omron PYF08A-N

PYF08A-N
đế 08 chân, cho relay MY2, H3Y-2 Manufacturer: Omron Industrial Description: Relay Sockets & Hardware DPDT SOCKET MK
0 đ

Đế cắm P2CF-08 Omron

P2CF-08
OMRON tự hào là thương hiệu dẫn đầu toàn cầu về tự động hóa tiên tiến, Công nghệ Cảm biến và Điều khiển. Các thiết bị của Omron được thiết kế thông minh và chất lượng vượt trội đem đến cho khách hàng sự yên tâm khi sử dụng. Đặc biệt, Omron luôn là thương hiệu được các công ty, kỹ sư điện và công nghệ tin dùng sử dụng trong các công trình lớn bởi độ an toàn tuyệt đối cũng như chất lượng mà từng thiết bị Omron mang lại.
128.300 đ

Đế cắm P2CF-08-E Omron

P2CF-08-E
OMRON tự hào là thương hiệu dẫn đầu toàn cầu về tự động hóa tiên tiến, Công nghệ Cảm biến và Điều khiển. Các thiết bị của Omron được thiết kế thông minh và chất lượng vượt trội đem đến cho khách hàng sự yên tâm khi sử dụng. Đặc biệt, Omron luôn là thương hiệu được các công ty, kỹ sư điện và công nghệ tin dùng sử dụng trong các công trình lớn bởi độ an toàn tuyệt đối cũng như chất lượng mà từng thiết bị Omron mang lại.
128.300 đ

Đế relay Chint CZT08B-01

CZT08B-01
18.100 đ

Đế relay Chint CZY08B-01

CZY08B-01
17.000 đ

Relay Omron G3NA-220B

G3NA-220B
Đầu ra (tải) : 24-240VAC, 20A Ðầu vào (điện áp kích): 5 - 24 VDC Kích thước nhỏ gọn Có sẵn varistor để chống sốc điện Đèn báo LED màu đỏ cho phép theo dõi hoạt động Có vỏ bảo vệ đảm bảo an toàn
0 đ

Relay Omron G3NA-240B

G3NA-240B
Đầu ra (tải) : 24-240VAC, 40A Ðầu vào (điện áp kích): 5 - 24 VDC Kích thước nhỏ gọn Có sẵn varistor để chống sốc điện Đèn báo LED màu đỏ cho phép theo dõi hoạt động Có vỏ bảo vệ đảm bảo an toàn
0 đ

Relay Omron G4Q-212S AC220

G4Q-212S AC220
Relay Omron G4Q-212S AC220 Nguồn cấp: 220VAC 50/60Hz
0 đ

Relay Omron K8AB-PH1-L 200/500VAC

K8AB-PH1-L 200/500VAC
Bảo vệ mất pha , thứ tự pha ,không đối xứng ,quá điện áp , không đủ điện áp . Nguồn cấp 200,500VAC 02 đầu ra Rơle
0 đ

Relay Omron K8AB-PM2 380/480VAC

K8AB-PM2 380/480VAC
Bảo vệ mất pha , thứ tự pha ,không đối xứng ,quá điện áp , không đủ điện áp . Nguồn cấp 380,415,480VAC 02 đầu ra Rơle
0 đ

Relay Omron KS3P DC24

KS3P DC24
Model cơ bản : MKS2P/MKS3P Model đặc biệt : MKS2P-2/MKS3P-2 Có đèn chỉ thị : MKS2PN/MKS3PN Model lẫy khoá : MKS2PI/MKS3PI Dạng tiếp điểm : DPDT/3PDT Tải định mức : AC 250V 10A (Tải trở) DC 30V 10A Nguồn : AC6 ~ 240V DC6 ~ 110V Độ bền cơ học : 5,000,000 lần tối thiểu Độ bền chịu tải : 500,000 lần tối thiểu Nhiệt độ hoạt động : -40 ~ +60 °C Tiêu chuẩn : UL,CSA,CE (TUV certification) Đế cắm : PF083A-E/PF113A-E
0 đ

Relay Omron LY2N AC100/110

LY2N AC100/110
Relay công suất LY2N AC100/110. Có chắn hồ quang. Công suất tiêu thụ: 0.9...1.1VA (60Hz) Điện áp cuộn dây: 100 VAC 11.7 mA (50Hz) 100 VAC 10 mA (60Hz) 110 VAC 12.9 mA (50Hz) 110 VAC 11 mA (60Hz) Loại tiếp điểm: DPDT Tải định mức: 110 VAC 10 A(cos phi = 1) 110 VAC 7.5 A(cos phi = 0.4) 24 VDC 10 A 24 VDC 5 A(L/R = 7ms)
0 đ

Relay Omron LY2N AC220/240

LY2N AC220/240
Relay công suất LY2N AC220/240. Có chắn hồ quang. Công suất tiêu thụ: 0.9...1.1VA (60Hz) Điện áp cuộn dây: 220 VAC 4.8 mA (50Hz) 220 VAC 4.2 mA (60Hz) 240 VAC 5.3 mA (50Hz) 240 VAC 4.6 mA (60Hz) Loại tiếp điểm: DPDT Tải định mức: 110 VAC 10 A(cos phi = 1) 110 VAC 7.5 A(cos phi = 0.4) 24 VDC 10 A 24 VDC 5 A(L/R = 7ms)
0 đ

Relay Omron LY2N DC12

LY2N DC12
Relay công suất LY2N DC12. Có chắn hồ quang. Công suất tiêu thụ: 0.9W Điện áp cuộn dây: 12 VDC 75 mA Loại tiếp điểm: DPDT Tải định mức: 110 VAC 10 A(cos phi = 1) 110 VAC 7.5 A(cos phi = 0.4) 24 VDC 10 A 24 VDC 5 A(L/R = 7ms)
0 đ

Relay Omron LY2N DC24

LY2N DC24
Relay công suất LY2N DC24. Có chắn hồ quang. Công suất tiêu thụ: 0.9W Điện áp cuộn dây: 24 VDC 36.9 mA Loại tiếp điểm: DPDT Tải định mức: 110 VAC 10 A(cos phi = 1) 110 VAC 7.5 A(cos phi = 0.4) 24 VDC 10 A 24 VDC 5 A(L/R = 7ms)
0 đ

Relay Omron LY4N AC100/110

LY4N AC100/110
Relay Omron LY4N AC100/110 Dòng tải chịu được 10 A, có 4 bộ tiếp điểm Loại tiếp điểm: 4PDT Tần số đóng cắt: 18000 opn./h Điện áp cuộn dây: 100 VAC 22.5 mA (50 Hz), 100 VAC 19 mA (60 Hz) 110 VAC 25.5 mA (50 Hz), 110 VAC 21.8 mA (60 Hz) Tuổi thọ cao, kích thước 36x28x41.5 mm Có đèn báo trạng thái hoạt động Đế cắm: PYF14A
0 đ

Relay Omron LY4N AC200/240

LY4N AC200/240
Relay Omron LY4N AC200/240 Dòng tải chịu được 10 A, có 4 bộ tiếp điểm Loại tiếp điểm: 4PDT Tần số đóng cắt: 18000 opn./h Điện áp cuộn dây: 100 VAC 22.5 mA (50 Hz), 100 VAC 19 mA (60 Hz) 110 VAC 25.5 mA (50 Hz), 110 VAC 21.8 mA (60 Hz) Tuổi thọ cao, kích thước 36x28x41.5 mm Có đèn báo trạng thái hoạt động Đế cắm: PYF14A
0 đ

Relay Omron LY4N DC12

LY4N DC12
Relay Omron LY4N DC12 Dòng tải chịu được 10 A, có 4 bộ tiếp điểm Loại tiếp điểm: 4PDT Tần số đóng cắt: 18000 opn./h Điện áp cuộn dây: 12 VDC 120 mA Tuổi thọ cao, kích thước 36x28x41.5 mm Có đèn báo trạng thái hoạt động Đế cắm: PYF14A
0 đ

Relay Omron LY4N DC24

LY4N DC24
Relay Omron LY4N DC24 Dòng tải chịu được 10 A, có 4 bộ tiếp điểm Loại tiếp điểm: 4PDT Tần số đóng cắt: 18000 opn./h Điện áp cuộn dây: 12 VDC 120 mA Tuổi thọ cao, kích thước 36x28x41.5 mm Có đèn báo trạng thái hoạt động Đế cắm: PYF14A
0 đ

Relay Omron MKS2P AC110

MKS2P AC110
Relay Omron MKS2P AC110 Dòng tải chịu được 10 A, có 2 bộ tiếp điểm Loại tiếp điểm: DPDT Tần số đóng cắt: 18000 opn./h Điện áp cuộn dây: 110 VAC 24.2 mA (50 Hz) 110 VAC 21 mA (60 Hz) Tuổi thọ hoạt động cao, kích thước 34.5x34.5x52.5 mm Đế cắm: PF083A
0 đ

Relay Omron MKS2P AC220

MKS2P AC220
Relay Omron MKS2P AC220 Dòng tải chịu được 10 A, có 2 bộ tiếp điểm Loại tiếp điểm: DPDT Tần số đóng cắt: 18000 opn./h Điện áp cuộn dây: 220 VAC 12.1 mA (50 Hz) 220 VAC 10.5 mA (60 Hz) Tuổi thọ hoạt động cao, kích thước 34.5x34.5x52.5 mm Đế cắm: PF083A-E
115.600 đ

Relay Omron MKS2P DC24

MKS2P DC24
Relay Omron MKS2P DC24 Dòng tải chịu được 10 A, có 2 bộ tiếp điểm Loại tiếp điểm: DPDT Tần số đóng cắt: 18000 opn./h Điện áp cuộn dây: 24 VDC 55.8 mA Tuổi thọ hoạt động cao, kích thước 34.5x34.5x52.5 mm Đế cắm: PF083A-E
0 đ

Relay Omron MKS3P AC110

MKS3P AC110
Relay Omron MKS3P AC110 Dòng tải chịu được 10 A, có 2 bộ tiếp điểm Loại tiếp điểm: DPDT Tần số đóng cắt: 18000 opn./h Điện áp cuộn dây: 24 VDC 55.8 mA Tuổi thọ hoạt động cao, kích thước 34.5x34.5x52.5 mm Đế cắm: PF083A-E
0 đ

Relay Omron MKS3P AC220

MKS3P AC220
Relay công suất có đèn báo hiển thị cơ khí / nút bấm thử. Kích thước 34,5 x 34,5 x 52,5mm Tuổi thọ cao (tối thiểu 100.000 lần đóng mở với tải ) nhờ các tiếp điểm mạ bạc. 11 chân tròn, 3 cặp tiếp điểm 10A Nguồn 220VAC/DC
0 đ

Relay Omron MY2N AC100/110

MY2N AC100/110
Relay Omron MY2N AC100/110
0 đ

Relay Omron MY2N AC220/240

MY2N AC220/240
Relay Omron MY2N AC220/240 (S) Số tiếp điểm: 2 Loại tiếp điểm: DPDT Điện áp cuộn dây: 220 VAC 4.8 mA (50 Hz), 220 VAC 4.2 mA (60 Hz) 240 VAC 5.3 mA (50 Hz), 240 VAC 4.6 mA (60 Hz) Dòng tải định mức của tiếp điểm: 220 VAC 5 A (Resistive load (cos phi =1)) 220 VAC 2 A (Inductive load (cos phi = 0.4)) 24 VDC 5 A (Resistive load) 24 VDC 2 A (Inductive load (L/R = 7 ms)) Chịu dòng tối đa của tiếp điểm: 5 A Có đèn báo trạng thái hoạt động
0 đ

Relay Omron MY2N AC24

MY2N AC24
Nguồn: 24VAC 8 chân, 2 cặp tiếp điểm Relay công suất loại nhỏ 3-5A Tiếp điểm chịu được điện áp tới 2000 VAC Tuổi thọ cao Kích thước 36x28x21,5 mm. Có đèn hiển thị
0 đ

Relay Omron MY2N DC12

MY2N DC12
Relay Omron MY2N DC12 (S) Số tiếp điểm: 2 Loại tiếp điểm: DPDT Tần số đóng cắt: 18000 opn./h Điện áp cuộn dây: 12 VDC 75 mA Chịu dòng tối đa của tiếp điểm: 5 A Có đèn báo trạng thái hoạt động
0 đ

Relay Omron MY2N DC24

MY2N DC24
Relay Omron MY2N DC24 Số tiếp điểm: 2 Loại tiếp điểm: DPDT Tần số đóng cắt: 18000 opn./h Điện áp cuộn dây: 12 VDC 75 mA Chịu dòng tối đa của tiếp điểm: 5 A Có đèn báo trạng thái hoạt động
181.300 đ

Relay Omron MY4N AC100/110

MY4N AC100/110
Relay Omron MY4N AC100/110 14 chân, 4 cặp tiếp điểm 5A, có đèn hiển thị
0 đ

Relay Omron MY4N AC220/240

MY4N AC220/240
Relay Omron MY4N AC220/240 14 chân, 4 cặp tiếp điểm 5A, có đèn hiển thị
0 đ

Relay Omron MY4N AC24

MY4N AC24
Nguồn: 24VAC 14 chân, 4 cặp tiếp điểm 5A Tiếp điểm chịu được điện áp tới 2000 VAC Tuổi thọ cao Kích thước 36x28x21,5 mm. Có đèn hiển thị
0 đ

Relay Omron MY4N DC12

MY4N DC12
Tiếp điểm chịu được điện áp tới 2000 VAC Tuổi thọ cao Kích thước 36x28x21,5 mm. 14 chân, 4 cặp tiếp điểm 5A Có đèn hiển thị Nguồn: 12VDC
0 đ

Relay Omron MY4N DC24

MY4N DC24
Relay Omron MY4N DC24 (S) Dòng tải chịu được 3 A, có 4 bộ tiếp điểm Loại tiếp điểm: 4PDT Tần số đóng cắt: 18000 opn./h Điện áp cuộn dây: 24 VDC 37.7 mA Tuổi thọ cao, kích thước 36x28x21.5 mm Có đèn báo trạng thái hoạt động Đế cắm: PYF14A
106.000 đ