RCCB, RCBO, RCD

Cầu dao chống dòng rò & Cầu dao bảo vệ được tích hợp chống dòng rò

Xem dạng Lưới Danh sách
Sắp theo
Hiển thị pcs
Lọc theo thuộc tính
  • Dòng cắt Icu (kA)
  • Đang lọc sản phẩm theo:
  • Số cực: 1P+N

CB chống giật Schneider A9D31606 1P+N 6A 6kA

A9D31606

RCBO – 1P N, 6kA, 30mA. ACTI 9 IDPN N VIGI C 6A 1PPN 30MA AC 600. 2.3 IC60N AND FDA OPTIMUM
SKU: A9D31606
Hãng sản xuất: Schneider
Chất lượng: Mới 100%
Bảo hành: Chính hãng
Chứng từ: CO/CQ, hóa đơn VAT

2.348.500 đ 1.250.600 đ

CB chống giật Schneider A9D31610 1P+N 10A 6kA

A9D31610

RCBO – 1P N, 6kA, 30mA. ACTI 9 IDPN N VIGI C 10A 1PPN 30MA AC 60. 2.3 IC60N AND FDA OPTIMUM
SKU: A9D31610
Hãng sản xuất: Schneider
Chất lượng: Mới 100%
Bảo hành: Chính hãng
Chứng từ: CO/CQ, hóa đơn VAT

2.348.500 đ 1.250.600 đ

CB chống giật Schneider A9D31616 1P+N 16A 6kA

A9D31616

RCBO – 1P N, 6kA, 30mA.ACTI 9 IDPN N VIGI C 16A 1PPN 30MA AC 60. 2.3 IC60N AND FDA OPTIMUM
SKU: A9D31616
Hãng sản xuất: Schneider
Chất lượng: Mới 100%
Bảo hành: Chính hãng
Chứng từ: CO/CQ, hóa đơn VAT

2.348.500 đ 1.250.600 đ

CB chống giật Schneider A9D31620 1P+N 20A 6kA

A9D31620

RCBO – 1P N, 6kA, 30mA. ACTI 9 IDPN N VIGI C 20A 1PPN 30MA AC 60.
SKU: A9D31620
Hãng sản xuất: Schneider
Chất lượng: Mới 100%
Bảo hành: Chính hãng
Chứng từ: CO/CQ, hóa đơn VAT

2.348.500 đ 1.250.600 đ

CB chống giật Schneider A9D31625 1P+N 25A 6kA

A9D31625

RCBO – 1P N, 6kA, 30mA. ACTI 9 IDPN N VIGI C 25A 1PPN 30MA AC 60. 2.3 IC60N AND FDA OPTIMUM
SKU: A9D31625
Hãng sản xuất: Schneider
Chất lượng: Mới 100%
Bảo hành: Chính hãng
Chứng từ: CO/CQ, hóa đơn VAT

2.574.000 đ 1.370.700 đ

CB chống giật Schneider A9D31632 1P+N 32A 6kA

A9D31632

RCBO – 1P N, 6kA, 30mA. ACTI 9 IDPN N VIGI C 32A 1PPN 30MA AC 60. 2.3 IC60N AND FDA OPTIMUM
SKU: A9D31632
Hãng sản xuất: Schneider
Chất lượng: Mới 100%
Bảo hành: Chính hãng
Chứng từ: CO/CQ, hóa đơn VAT

2.574.000 đ 1.370.700 đ

CB chống giật Schneider A9D31640 1P+N 40A 6kA

A9D31640

RCBO – 1P N, 6kA, 30mA. ACTI 9 IDPN N VIGI C 40A 1PPN 30MA AC 60. 2.3 IC60N AND FDA OPTIMUM
SKU: A9D31640
Hãng sản xuất: Schneider
Chất lượng: Mới 100%
Bảo hành: Chính hãng
Chứng từ: CO/CQ, hóa đơn VAT

2.574.000 đ 1.370.700 đ

CB chống giật Schneider A9D41606 1P+N 6A 6kA

A9D41606

RCBO – 1P N, 6kA, 300mA. ACTI 9 IDPN N VIGI C 6A 1PPN 300MA AC 60. 2.3 IC60N AND FDA OPTIMUM
SKU: A9D41606
Hãng sản xuất: Schneider
Chất lượng: Mới 100%
Bảo hành: Chính hãng
Chứng từ: CO/CQ, hóa đơn VAT

2.546.500 đ 1.356.000 đ

CB chống giật Schneider A9D41610 1P+N 10A 6kA

A9D41610

RCBO – 1P N, 6kA, 300mA. ACTI 9 IDPN N VIGI C 10A 1PPN 300MA AC 6. 2.3 IC60N AND FDA OPTIMUM
SKU: A9D41610
Hãng sản xuất: Schneider
Chất lượng: Mới 100%
Bảo hành: Chính hãng
Chứng từ: CO/CQ, hóa đơn VAT

2.491.500 đ 1.326.700 đ

CB chống giật Schneider A9D41616 1P+N 16A 6kA

A9D41616

RCBO – 1P N, 6kA, 300mA. ACTI 9 IDPN N VIGI C 16A 1PPN 300MA AC 6. 2.3 IC60N AND FDA OPTIMUM
SKU: A9D41616
Hãng sản xuất: Schneider
Chất lượng: Mới 100%
Bảo hành: Chính hãng
Chứng từ: CO/CQ, hóa đơn VAT

2.546.500 đ 1.356.000 đ

CB chống giật Schneider A9D41620 1P+N 20A 6kA

A9D41620

RCBO – 1P N, 6kA, 300mA. ACTI 9 IDPN N VIGI C 20A 1PPN 300MA AC 6. 2.3 IC60N AND FDA OPTIMUM
SKU: A9D41620
Hãng sản xuất: Schneider
Chất lượng: Mới 100%
Bảo hành: Chính hãng
Chứng từ: CO/CQ, hóa đơn VAT

2.772.000 đ 1.476.100 đ

CB chống giật Schneider A9D41625 1P+N 25A 6kA

A9D41625

RCBO – 1P N, 6kA, 300mA. ACTI 9 IDPN N VIGI C 25A 1PPN 300MA AC 6. 2.3 IC60N AND FDA OPTIMUM
SKU: A9D41625
Hãng sản xuất: Schneider
Chất lượng: Mới 100%
Bảo hành: Chính hãng
Chứng từ: CO/CQ, hóa đơn VAT

2.772.000 đ 1.476.100 đ

CB chống giật Schneider A9D41632 1P+N 32A 6kA

A9D41632

RCBO – 1P N, 6kA, 300mA. ACTI 9 IDPN N VIGI C 32A 1PPN 300MA AC 6. 2.3 IC60N AND FDA OPTIMUM
SKU: A9D41632
Hãng sản xuất: Schneider
Chất lượng: Mới 100%
Bảo hành: Chính hãng
Chứng từ: CO/CQ, hóa đơn VAT

2.772.000 đ 1.476.100 đ

CB chống giật Schneider A9D41640 1P+N 40A 6kA

A9D41640

RCBO – 1P N, 6kA, 300mA. ACTI 9 IDPN N VIGI C 40A 1PPN 300MA AC 6. 2.3 IC60N AND FDA OPTIMUM
SKU: A9D41640
Hãng sản xuất: Schneider
Chất lượng: Mới 100%
Bảo hành: Chính hãng
Chứng từ: CO/CQ, hóa đơn VAT

2.772.000 đ 1.476.100 đ

CT CONTACTOR 63A 4F 24V Schneider 16025

19623
Bảo vệ quá tải và chống dòng rò. Phù hợp với tiêu chuẩn IEC 898 và IEC 1009.
916.000 đ

RCBO DPN N VIGI 6KA 10A C 300Schneider 19683

19683
Bảo vệ quá tải và chống dòng rò. Phù hợp với tiêu chuẩn IEC 898 và IEC 1009.
1.140.000 đ

RCBO DPN N VIGI 6KA 10A C 30Schneider 19663

19663
Bảo vệ quá tải và chống dòng rò. Phù hợp với tiêu chuẩn IEC 898 và IEC 1009.
1.140.000 đ

RCBO DPN N VIGI 6KA 16A C 300Schneider 19685

19685
Bảo vệ quá tải và chống dòng rò. Phù hợp với tiêu chuẩn IEC 898 và IEC 1009.
1.140.000 đ

RCBO DPN N VIGI 6KA 16A C 30Schneider 19665

19665
Bảo vệ quá tải và chống dòng rò. Phù hợp với tiêu chuẩn IEC 898 và IEC 1009.
1.140.000 đ

RCBO DPN N VIGI 6KA 20A C 300Schneider 19686

19686
Bảo vệ quá tải và chống dòng rò. Phù hợp với tiêu chuẩn IEC 898 và IEC 1009.
1.210.000 đ

RCBO DPN N VIGI 6KA 20A C 30Schneider 19666

19666
Bảo vệ quá tải và chống dòng rò. Phù hợp với tiêu chuẩn IEC 898 và IEC 1009.
1.210.000 đ

RCBO DPN N VIGI 6KA 25A C 300Schneider 19687

19687
Bảo vệ quá tải và chống dòng rò. Phù hợp với tiêu chuẩn IEC 898 và IEC 1009.
1.317.000 đ

RCBO DPN N VIGI 6KA 25A C 30Schneider 19667

19667
Bảo vệ quá tải và chống dòng rò. Phù hợp với tiêu chuẩn IEC 898 và IEC 1009.
1.317.000 đ

RCBO DPN N VIGI 6KA 32A C 300Schneider 19688

19688
Bảo vệ quá tải và chống dòng rò. Phù hợp với tiêu chuẩn IEC 898 và IEC 1009.
1.317.000 đ

RCBO DPN N VIGI 6KA 32A C 30Schneider 19668

19668
Bảo vệ quá tải và chống dòng rò. Phù hợp với tiêu chuẩn IEC 898 và IEC 1009.
1.317.000 đ

RCBO DPN N VIGI 6KA 40A C 300Schneider 19689

19689
Bảo vệ quá tải và chống dòng rò. Phù hợp với tiêu chuẩn IEC 898 và IEC 1009.
1.341.000 đ

RCBO DPN N VIGI 6KA 40A C 30Schneider 19669

19669
Bảo vệ quá tải và chống dòng rò. Phù hợp với tiêu chuẩn IEC 898 và IEC 1009.
1.341.000 đ

RCBO DPN N VIGI 6KA 6A C 300Schneider 19681

19681
Bảo vệ quá tải và chống dòng rò. Phù hợp với tiêu chuẩn IEC 898 và IEC 1009.
1.186.000 đ

RCBO DPN N VIGI 6KA 6A C 30Schneider 19661

19661
Bảo vệ quá tải và chống dòng rò. Phù hợp với tiêu chuẩn IEC 898 và IEC 1009.
1.186.000 đ

RCBO DPNA VIGI 4 5KA 10A C 300MA Schneider 19431

19431
Bảo vệ quá tải và chống dòng rò. Phù hợp với tiêu chuẩn IEC 898 và IEC 1009.
1.061.000 đ

RCBO DPNA VIGI 4 5KA 16A C 300MA Schneider 19432

19432
Bảo vệ quá tải và chống dòng rò. Phù hợp với tiêu chuẩn IEC 898 và IEC 1009.
1.061.000 đ

RCBO DPNA VIGI 4 5KA 16A C 30Schneider 19625

19625
Bảo vệ quá tải và chống dòng rò. Phù hợp với tiêu chuẩn IEC 898 và IEC 1009.
1.061.000 đ

RCBO DPNA VIGI 4 5KA 20A C 300MA Schneider 19433

19433
Bảo vệ quá tải và chống dòng rò. Phù hợp với tiêu chuẩn IEC 898 và IEC 1009.
1.057.000 đ

RCBO DPNA VIGI 4 5KA 20A C 30Schneider 19626

19626
Bảo vệ quá tải và chống dòng rò. Phù hợp với tiêu chuẩn IEC 898 và IEC 1009.
1.057.000 đ

RCBO DPNA VIGI 4 5KA 25A C 300MA Schneider 19434

19434
Bảo vệ quá tải và chống dòng rò. Phù hợp với tiêu chuẩn IEC 898 và IEC 1009.
1.215.000 đ

RCBO DPNA VIGI 4 5KA 25A C 30Schneider 19627

19627
Bảo vệ quá tải và chống dòng rò. Phù hợp với tiêu chuẩn IEC 898 và IEC 1009.
1.215.000 đ

RCBO DPNA VIGI 4 5KA 32A C 300MA Schneider 19435

19435
Bảo vệ quá tải và chống dòng rò. Phù hợp với tiêu chuẩn IEC 898 và IEC 1009.
1.215.000 đ

RCBO DPNA VIGI 4 5KA 32A C 30Schneider 19628

19628
Bảo vệ quá tải và chống dòng rò. Phù hợp với tiêu chuẩn IEC 898 và IEC 1009.
1.215.000 đ

RCBO DPNA VIGI 4 5KA 6A C 300MA Schneider 19430

19430
Bảo vệ quá tải và chống dòng rò. Phù hợp với tiêu chuẩn IEC 898 và IEC 1009.
1.058.000 đ

RCBO DPNA VIGI 4 5KA 6A C 30MA Schneider 19621

19621
Bảo vệ quá tải và chống dòng rò. Phù hợp với tiêu chuẩn IEC 898 và IEC 1009.
1.058.000 đ

RCBO DPNA VIGI C 40A 1PN 4 5KA 300MA Schneider AC 19436

19436
Bảo vệ quá tải và chống dòng rò. Phù hợp với tiêu chuẩn IEC 898 và IEC 1009.
1.174.000 đ

RCBO DPNA VIGI C 40A 1PN 4 5KA 30Schneider AC 19629

19629
Bảo vệ quá tải và chống dòng rò. Phù hợp với tiêu chuẩn IEC 898 và IEC 1009.
1.236.000 đ

RCBO LS RKP-B10-1+N/100mA

RKP-B10-1+N/100mA
RCBO LS RKP-B10-1+N/100mA Chức năng: chống dòng rò, quá tải, ngắn mạch. Số cực ( pha ): 1P+N Điện áp định mức: 230VAC Dòng định mức: 10A Dòng rò ( IΔn ): 100mA Dòng ngắn mạch: 4.5kA Đặc tính : đường cong loại B Độ bền điện: 20000 lần ( đóng / cắt ) Gá lắp: thanh DIN rail 35mm
295.000 đ

RCBO LS RKP-B10-1+N/300mA

RKP-B10-1+N/300mA
RCBO LS RKP-B10-1+N/300mA Chức năng: chống dòng rò, quá tải, ngắn mạch. Số cực ( pha ): 1P+N Điện áp định mức: 230VAC Dòng định mức: 10A Dòng rò ( IΔn ): 300mA Dòng ngắn mạch: 4.5kA Đặc tính : đường cong loại B Độ bền điện: 20000 lần ( đóng / cắt ) Gá lắp: thanh DIN rail 35mm
295.000 đ

RCBO LS RKP-B10-1+N/30mA

RKP-B10-1+N/30mA
RCBO LS RKP-B10-1+N/30mA Chức năng: chống dòng rò, quá tải, ngắn mạch. Số cực ( pha ): 1P+N Điện áp định mức: 230VAC Dòng định mức: 10A Dòng rò ( IΔn ): 30mA Dòng ngắn mạch: 4.5kA Đặc tính : đường cong loại B Độ bền điện: 20000 lần ( đóng / cắt ) Gá lắp: thanh DIN rail 35mm
295.000 đ

RCBO LS RKP-B16-1+N/100mA

RKP-B16-1+N/100mA
RCBO LS RKP-B16-1+N/100mA Chức năng: chống dòng rò, quá tải, ngắn mạch. Số cực ( pha ): 1P+N Điện áp định mức: 230VAC Dòng định mức: 16A Dòng rò ( IΔn ): 100mA Dòng ngắn mạch: 4.5kA Đặc tính : đường cong loại B Độ bền điện: 20000 lần ( đóng / cắt ) Gá lắp: thanh DIN rail 35mm
295.000 đ

RCBO LS RKP-B16-1+N/300mA

RKP-B16-1+N/300mA
RCBO LS RKP-B16-1+N/300mA Chức năng: chống dòng rò, quá tải, ngắn mạch. Số cực ( pha ): 1P+N Điện áp định mức: 230VAC Dòng định mức: 16A Dòng rò ( IΔn ): 300mA Dòng ngắn mạch: 4.5kA Đặc tính : đường cong loại B Độ bền điện: 20000 lần ( đóng / cắt ) Gá lắp: thanh DIN rail 35mm
295.000 đ

RCBO LS RKP-B16-1+N/30mA

RKP-B16-1+N/30mA
RCBO LS RKP-B16-1+N/30mA Chức năng: chống dòng rò, quá tải, ngắn mạch. Số cực ( pha ): 1P+N Điện áp định mức: 230VAC Dòng định mức: 16A Dòng rò ( IΔn ): 30mA Dòng ngắn mạch: 4.5kA Đặc tính : đường cong loại B Độ bền điện: 20000 lần ( đóng / cắt ) Gá lắp: thanh DIN rail 35mm
295.000 đ

RCBO LS RKP-B20-1+N/100mA

RKP-B20-1+N/100mA
RCBO LS RKP-B20-1+N/100mA Chức năng: chống dòng rò, quá tải, ngắn mạch. Số cực ( pha ): 1P+N Điện áp định mức: 230VAC Dòng định mức: 20A Dòng rò ( IΔn ): 100mA Dòng ngắn mạch: 4.5kA Đặc tính : đường cong loại B Độ bền điện: 20000 lần ( đóng / cắt ) Gá lắp: thanh DIN rail 35mm
295.000 đ

RCBO LS RKP-B20-1+N/300mA

RKP-B20-1+N/300mA
RCBO LS RKP-B20-1+N/300mA Chức năng: chống dòng rò, quá tải, ngắn mạch. Số cực ( pha ): 1P+N Điện áp định mức: 230VAC Dòng định mức: 20A Dòng rò ( IΔn ): 300mA Dòng ngắn mạch: 4.5kA Đặc tính : đường cong loại B Độ bền điện: 20000 lần ( đóng / cắt ) Gá lắp: thanh DIN rail 35mm
295.000 đ

RCBO LS RKP-B20-1+N/30mA

RKP-B20-1+N/30mA
RCBO LS RKP-B20-1+N/30mA Chức năng: chống dòng rò, quá tải, ngắn mạch. Số cực ( pha ): 1P+N Điện áp định mức: 230VAC Dòng định mức: 20A Dòng rò ( IΔn ): 30mA Dòng ngắn mạch: 4.5kA Đặc tính : đường cong loại B Độ bền điện: 20000 lần ( đóng / cắt ) Gá lắp: thanh DIN rail 35mm
295.000 đ

RCBO LS RKP-B25-1+N/100mA

RKP-B25-1+N/100mA
RCBO LS RKP-B25-1+N/100mA Chức năng: chống dòng rò, quá tải, ngắn mạch. Số cực ( pha ): 1P+N Điện áp định mức: 230VAC Dòng định mức: 25A Dòng rò ( IΔn ): 100mA Dòng ngắn mạch: 4.5kA Đặc tính : đường cong loại B Độ bền điện: 20000 lần ( đóng / cắt ) Gá lắp: thanh DIN rail 35mm
295.000 đ

RCBO LS RKP-B25-1+N/300mA

RKP-B25-1+N/300mA
RCBO LS RKP-B25-1+N/300mA Chức năng: chống dòng rò, quá tải, ngắn mạch. Số cực ( pha ): 1P+N Điện áp định mức: 230VAC Dòng định mức: 25A Dòng rò ( IΔn ): 300mA Dòng ngắn mạch: 4.5kA Đặc tính : đường cong loại B Độ bền điện: 20000 lần ( đóng / cắt ) Gá lắp: thanh DIN rail 35mm
295.000 đ

RCBO LS RKP-B25-1+N/30mA

RKP-B25-1+N/30mA
RCBO LS RKP-B25-1+N/30mA Chức năng: chống dòng rò, quá tải, ngắn mạch. Số cực ( pha ): 1P+N Điện áp định mức: 230VAC Dòng định mức: 25A Dòng rò ( IΔn ): 30mA Dòng ngắn mạch: 4.5kA Đặc tính : đường cong loại B Độ bền điện: 20000 lần ( đóng / cắt ) Gá lắp: thanh DIN rail 35mm
295.000 đ

RCBO LS RKP-B32-1+N/100mA

RKP-B32-1+N/100mA
RCBO LS RKP-B32-1+N/100mA Chức năng: chống dòng rò, quá tải, ngắn mạch. Số cực ( pha ): 1P+N Điện áp định mức: 230VAC Dòng định mức: 32A Dòng rò ( IΔn ): 100mA Dòng ngắn mạch: 4.5kA Đặc tính : đường cong loại B Độ bền điện: 20000 lần ( đóng / cắt ) Gá lắp: thanh DIN rail 35mm
295.000 đ

RCBO LS RKP-B32-1+N/300mA

RKP-B32-1+N/300mA
RCBO LS RKP-B32-1+N/300mA Chức năng: chống dòng rò, quá tải, ngắn mạch. Số cực ( pha ): 1P+N Điện áp định mức: 230VAC Dòng định mức: 32A Dòng rò ( IΔn ): 300mA Dòng ngắn mạch: 4.5kA Đặc tính : đường cong loại B Độ bền điện: 20000 lần ( đóng / cắt ) Gá lắp: thanh DIN rail 35mm
295.000 đ

RCBO LS RKP-B32-1+N/30mA

RKP-B32-1+N/30mA
RCBO LS RKP-B32-1+N/30mA Chức năng: chống dòng rò, quá tải, ngắn mạch. Số cực ( pha ): 1P+N Điện áp định mức: 230VAC Dòng định mức: 25A Dòng rò ( IΔn ): 32mA Dòng ngắn mạch: 4.5kA Đặc tính : đường cong loại B Độ bền điện: 20000 lần ( đóng / cắt ) Gá lắp: thanh DIN rail 35mm
295.000 đ

RCBO LS RKP-B6-1+N/100mA

RKP-B6-1+N/100mA
RCBO LS RKP-B6-1+N/100mA Chức năng: chống dòng rò, quá tải, ngắn mạch. Số cực ( pha ): 1P+N Điện áp định mức: 230VAC Dòng định mức: 6A Dòng rò ( IΔn ): 100mA Dòng ngắn mạch: 4.5kA Đặc tính : đường cong loại B Độ bền điện: 20000 lần ( đóng / cắt )
295.000 đ

RCBO LS RKP-B6-1+N/300mA

RKP-B6-1+N/300mA
RCBO LS RKP-B6-1+N/300mA Chức năng: chống dòng rò, quá tải, ngắn mạch. Số cực ( pha ): 1P+N Điện áp định mức: 230VAC Dòng định mức: 6A Dòng rò ( IΔn ): 300mA Dòng ngắn mạch: 4.5kA Đặc tính : đường cong loại B Độ bền điện: 20000 lần ( đóng / cắt )
295.000 đ

RCBO LS RKP-C10-1+N/100mA

RKP-C10-1+N/100mA
RCBO LS RKP-C10-1+N/100mA Chức năng: chống dòng rò, quá tải, ngắn mạch. Số cực ( pha ): 1P+N Điện áp định mức: 230VAC Dòng định mức: 10A Dòng rò ( IΔn ): 100mA Dòng ngắn mạch: 4.5kA Đặc tính : đường cong loại C Độ bền điện: 20000 lần ( đóng / cắt ) Gá lắp: thanh DIN rail 35mm
295.000 đ