RCCB LS RKN

Xem dạng Lưới Danh sách
Sắp theo
Hiển thị pcs

RCCB LS RKN -25-4/300mA

RKN -25-4/300mA
RCCB LS RKN -25-4/300mA Chức năng: chống dòng rò, chống giật. Số cực ( pha ): 4P Điện áp định mức: 240/415VAC Dòng định mức: 25A Dòng rò ( IΔn ): 300mA Gá lắp: thanh DIN rail 35mm
100 đ

RCCB LS RKN 2P 25A 100mA

RKN 2P 25A 100mA
RCCB LS RKN 2P 25A 100mA Chức năng: chống dòng rò, chống giật. Số cực ( pha ): 2P Điện áp định mức: 240VAC Dòng định mức: 25A Dòng rò ( IΔn ): 100mA Gá lắp: thanh DIN rail 35mm
100 đ

RCCB LS RKN 2P 25A 300mA

RKN 2P 25A 300mA
RCCB LS RKN 2P 25A 300mA Chức năng: chống dòng rò, chống giật. Số cực ( pha ): 2P Điện áp định mức: 240VAC Dòng định mức: 25A Dòng rò ( IΔn ): 300mA Gá lắp: thanh DIN rail 35mm
100 đ

RCCB LS RKN 2P 25A 30mA

RKN 2P 25A 30mA
RCCB LS RKN 2P 25A 30mA Chức năng: chống dòng rò, chống giật. Số cực ( pha ): 2P Điện áp định mức: 240VAC Dòng định mức: 25A Dòng rò ( IΔn ): 30mA Gá lắp: thanh DIN rail 35mm
385.000 đ

RCCB LS RKN 2P 32A 100mA

RKN 2P 32A 100mA
RCCB LS RKN 2P 32A 100mA Chức năng: chống dòng rò, chống giật. Số cực ( pha ): 2P Điện áp định mức: 240VAC Dòng định mức: 32A Dòng rò ( IΔn ): 100mA Gá lắp: thanh DIN rail 35mm
100 đ

RCCB LS RKN 2P 32A 300mA

RKN 2P 32A 300mA
RCCB LS RKN 2P 32A 300mA Chức năng: chống dòng rò, chống giật. Số cực ( pha ): 2P Điện áp định mức: 240VAC Dòng định mức: 32A Dòng rò ( IΔn ): 300mA Gá lắp: thanh DIN rail 35mm
100 đ

RCCB LS RKN 2P 32A 30mA

RKN 2P 32A 30mA
RCCB LS RKN 2P 32A 30mA Chức năng: chống dòng rò, chống giật. Số cực ( pha ): 2P Điện áp định mức: 240VAC Dòng định mức: 32A Dòng rò ( IΔn ): 30mA Gá lắp: thanh DIN rail 35mm
100 đ

RCCB LS RKN 2P 40A 100mA

RKN 2P 40A 100mA
RCCB LS RKN 2P 40A 100mA Chức năng: chống dòng rò, chống giật. Số cực ( pha ): 2P Điện áp định mức: 240VAC Dòng định mức: 40A Dòng rò ( IΔn ): 100mA Gá lắp: thanh DIN rail 35mm
100 đ

RCCB LS RKN 2P 40A 300mA

RKN 2P 40A 300mA
RCCB LS RKN 2P 40A 300mA Chức năng: chống dòng rò, chống giật. Số cực ( pha ): 2P Điện áp định mức: 240VAC Dòng định mức: 40A Dòng rò ( IΔn ): 300mA Gá lắp: thanh DIN rail 35mm
100 đ

RCCB LS RKN 2P 40A 30mA

RKN 2P 40A 30mA
RCCB LS RKN 2P 40A 30mA Chức năng: chống dòng rò, chống giật. Số cực ( pha ): 2P Điện áp định mức: 240VAC Dòng định mức: 40A Dòng rò ( IΔn ): 30mA Gá lắp: thanh DIN rail 35mm
100 đ

RCCB LS RKN 2P 63A 100mA

RKN 2P 63A 100mA
RCCB LS RKN 2P 63A 100mA Chức năng: chống dòng rò, chống giật. Số cực ( pha ): 2P Điện áp định mức: 240VAC Dòng định mức: 63A Dòng rò ( IΔn ): 100mA Gá lắp: thanh DIN rail 35mm
393.000 đ

RCCB LS RKN 2P 63A 300mA

RKN 2P 63A 300mA
RCCB LS RKN 2P 63A 300mA Chức năng: chống dòng rò, chống giật. Số cực ( pha ): 2P Điện áp định mức: 240VAC Dòng định mức: 63A Dòng rò ( IΔn ): 300mA Gá lắp: thanh DIN rail 35mm
100 đ

RCCB LS RKN 2P 63A 30mA

RKN 2P 63A 30mA
RCCB LS RKN 2P 63A 30mA Chức năng: chống dòng rò, chống giật. Số cực ( pha ): 2P Điện áp định mức: 240VAC Dòng định mức: 63A Dòng rò ( IΔn ): 30mA Gá lắp: thanh DIN rail 35mm
100 đ

RCCB LS RKN -32-4/100mA

RKN -32-4/100mA
RCCB LS RKN -32-4/100mA Chức năng: chống dòng rò, chống giật. Số cực ( pha ): 4P Điện áp định mức: 240/415VAC Dòng định mức: 32A Dòng rò ( IΔn ): 100mA Gá lắp: thanh DIN rail 35mm
100 đ

RCCB LS RKN -32-4/300mA

RKN -32-4/300mA
RCCB LS RKN -32-4/300mA Chức năng: chống dòng rò, chống giật. Số cực ( pha ): 4P Điện áp định mức: 240/415VAC Dòng định mức: 32A Dòng rò ( IΔn ): 300mA Gá lắp: thanh DIN rail 35mm
100 đ

RCCB LS RKN -40-4/100mA

RKN -40-4/100mA
RCCB LS RKN -40-4/100mA Chức năng: chống dòng rò, chống giật. Số cực ( pha ): 4P Điện áp định mức: 240/415VAC Dòng định mức: 40A Dòng rò ( IΔn ): 100mA Gá lắp: thanh DIN rail 35mm
100 đ

RCCB LS RKN -40-4/300mA

RKN -40-4/300mA
RCCB LS RKN -40-4/300mA Chức năng: chống dòng rò, chống giật. Số cực ( pha ): 4P Điện áp định mức: 240/415VAC Dòng định mức: 40A Dòng rò ( IΔn ): 300mA Gá lắp: thanh DIN rail 35mm
100 đ

RCCB LS RKN 4P 25A 100mA

RKN 4P 25A 100mA
RCCB LS RKN 4P 25A 100mA Chức năng: chống dòng rò, chống giật. Số cực ( pha ): 4P Điện áp định mức: 240VAC Dòng định mức: 63A Dòng rò ( IΔn ): 100mA Gá lắp: thanh DIN rail 35mm
100 đ

RCCB LS RKN 4P 25A 300mA

RKN 4P 25A 300mA
RCCB LS RKN 4P 25A 300mA Chức năng: chống dòng rò, chống giật. Số cực ( pha ): 4P Điện áp định mức: 240VAC Dòng định mức: 25A Dòng rò ( IΔn ): 300mA Gá lắp: thanh DIN rail 35mm
100 đ

RCCB LS RKN 4P 32A 300mA

RKN 4P 32A 300mA
RCCB LS RKN 4P 32A 300mA Chức năng: chống dòng rò, chống giật. Số cực ( pha ): 4P Điện áp định mức: 240VAC Dòng định mức: 32A Dòng rò ( IΔn ): 300mA Gá lắp: thanh DIN rail 35mm
100 đ

RCCB LS RKN 4P 32A 30mA

RKN 4P 32A 30mA
RCCB LS RKN 4P 32A 30mA Chức năng: chống dòng rò, chống giật. Số cực ( pha ): 4P Điện áp định mức: 240VAC Dòng định mức: 32A Dòng rò ( IΔn ): 300mA Gá lắp: thanh DIN rail 35mm
100 đ

RCCB LS RKN 4P 40A 100mA

RKN 4P 40A 100mA
RCCB LS RKN 4P 40A 100mA Chức năng: chống dòng rò, chống giật. Số cực ( pha ): 4P Điện áp định mức: 240VAC Dòng định mức: 40A Dòng rò ( IΔn ): 100mA Gá lắp: thanh DIN rail 35mm
100 đ

RCCB LS RKN 4P 40A 300mA

RKN 4P 40A 300mA
RCCB LS RKN 4P 40A 300mA Chức năng: chống dòng rò, chống giật. Số cực ( pha ): 4P Điện áp định mức: 240VAC Dòng định mức: 40A Dòng rò ( IΔn ): 300mA Gá lắp: thanh DIN rail 35mm
100 đ

RCCB LS RKN 4P 40A 30mA

RKN 4P 40A 30mA
RCCB LS RKN 4P 40A 30mA Chức năng: chống dòng rò, chống giật. Số cực ( pha ): 4P Điện áp định mức: 240VAC Dòng định mức: 40A Dòng rò ( IΔn ): 30mA Gá lắp: thanh DIN rail 35mm
100 đ

RCCB LS RKN 4P 63A 100mA

RKN 4P 63A 100mA
RCCB LS RKN 4P 63A 100mA Chức năng: chống dòng rò, chống giật. Số cực ( pha ): 4P Điện áp định mức: 240VAC Dòng định mức: 63A Dòng rò ( IΔn ): 100mA Gá lắp: thanh DIN rail 35mm
100 đ

RCCB LS RKN 4P 63A 300mA

RKN 4P 63A 300mA
RCCB LS RKN 4P 63A 300mA Chức năng: chống dòng rò, chống giật. Số cực ( pha ): 4P Điện áp định mức: 240VAC Dòng định mức: 63A Dòng rò ( IΔn ): 300mA Gá lắp: thanh DIN rail 35mm
100 đ

RCCB LS RKN 4P 63A 30mA

RKN 4P 63A 30mA
RCCB LS RKN 4P 63A 30mA Chức năng: chống dòng rò, chống giật. Số cực ( pha ): 4P Điện áp định mức: 240VAC Dòng định mức: 63A Dòng rò ( IΔn ): 30mA Gá lắp: thanh DIN rail 35mm
100 đ

RCCB LS RKN -63-4/100mA

RKN -63-4/100mA
RCCB LS RKN -63-4/100mA Chức năng: chống dòng rò, chống giật. Số cực ( pha ): 4P Điện áp định mức: 240/415VAC Dòng định mức: 63A Dòng rò ( IΔn ): 100mA Gá lắp: thanh DIN rail 35mm
100 đ

RCCB LS RKN -63-4/100mA

RKN -63-4/100mA
RCCB LS RKN -63-4/100mA Chức năng: chống dòng rò, chống giật. Số cực ( pha ): 4P Điện áp định mức: 240/415VAC Dòng định mức: 63A Dòng rò ( IΔn ): 100mA Gá lắp: thanh DIN rail 35mm
100 đ

RCCB LS RKN -63-4/300mA

RKN -63-4/300mA
RCCB LS RKN -63-4/300mA Chức năng: chống dòng rò, chống giật. Số cực ( pha ): 4P Điện áp định mức: 240/415VAC Dòng định mức: 63A Dòng rò ( IΔn ): 300mA Gá lắp: thanh DIN rail 35mm
100 đ