Products tagged with 'Masterpact NW'

Xem dạng Lưới Danh sách
Sắp theo
Hiển thị pcs

ACB Masterpact NW Drawout Schneider 3P, 1000A, 65kA-NW10H13D2

NW10H13D2
Masterpact NW loại H1, H2, từ 800A đến 6300A Điện áp định mức 690/1150V, 50/60Hz Tuân theo tiêu chuẩn IEC 947-2, Ics=100% Icu Masterpact NW cơ bản bao gồm: Bộ đấu dây cáp Micrologic 2.0A 4 tiếp điểm báo trạng thái 1 tiếp điểm báo sự cố
194.766.000 đ 69.253.000 đ

ACB Masterpact NW Drawout Schneider 3P, 1250A, 65kA-NW12H13D2

NW12H13D2
Masterpact NW loại H1, H2, từ 800A đến 6300A Điện áp định mức 690/1150V, 50/60Hz Tuân theo tiêu chuẩn IEC 947-2, Ics=100% Icu Masterpact NW cơ bản bao gồm: Bộ đấu dây cáp Micrologic 2.0A 4 tiếp điểm báo trạng thái 1 tiếp điểm báo sự cố
206.783.500 đ 73.526.000 đ

ACB Masterpact NW Drawout Schneider 3P, 1600A, 65kA-NW16H13D2

NW16H13D2
Masterpact NW loại H1, H2, từ 800A đến 6300A Điện áp định mức 690/1150V, 50/60Hz Tuân theo tiêu chuẩn IEC 947-2, Ics=100% Icu Masterpact NW cơ bản bao gồm: Bộ đấu dây cáp Micrologic 2.0A 4 tiếp điểm báo trạng thái 1 tiếp điểm báo sự cố
235.438.500 đ 83.714.000 đ

ACB Masterpact NW Drawout Schneider 3P, 2000A, 65kA-NW20H13D2

NW20H13D2
Masterpact NW loại H1, H2, từ 800A đến 6300A Điện áp định mức 690/1150V, 50/60Hz Tuân theo tiêu chuẩn IEC 947-2, Ics=100% Icu Masterpact NW cơ bản bao gồm: Bộ đấu dây cáp Micrologic 2.0A 4 tiếp điểm báo trạng thái 1 tiếp điểm báo sự cố
260.249.000 đ 92.536.000 đ

ACB Masterpact NW Drawout Schneider 3P, 2500A, 65kA-NW25H13D2

NW25H13D2
Masterpact NW loại H1, H2, từ 800A đến 6300A Điện áp định mức 690/1150V, 50/60Hz Tuân theo tiêu chuẩn IEC 947-2, Ics=100% Icu Masterpact NW cơ bản bao gồm: Bộ đấu dây cáp Micrologic 2.0A 4 tiếp điểm báo trạng thái 1 tiếp điểm báo sự cố
326.095.000 đ 115.949.000 đ

ACB Masterpact NW Drawout Schneider 3P, 3200A, 65kA-NW32H13D2

NW32H13D2
Masterpact NW loại H1, H2, từ 800A đến 6300A Điện áp định mức 690/1150V, 50/60Hz Tuân theo tiêu chuẩn IEC 947-2, Ics=100% Icu Masterpact NW cơ bản bao gồm: Bộ đấu dây cáp Micrologic 2.0A 4 tiếp điểm báo trạng thái 1 tiếp điểm báo sự cố
419.947.000 đ 149.320.000 đ

ACB Masterpact NW Drawout Schneider 3P, 4000A, 65kA-NW40H13D2

NW40H13D2
Masterpact NW loại H1, H2, từ 800A đến 6300A Điện áp định mức 690/1150V, 50/60Hz Tuân theo tiêu chuẩn IEC 947-2, Ics=100% Icu Masterpact NW cơ bản bao gồm: Bộ đấu dây cáp Micrologic 2.0A 4 tiếp điểm báo trạng thái 1 tiếp điểm báo sự cố
590.903.500 đ 210.106.000 đ

ACB Masterpact NW Drawout Schneider 3P, 4000A, 100kA-NW4BH13D22

NW4BH13D22
Masterpact NW loại H1, H2, từ 800A đến 6300A Điện áp định mức 690/1150V, 50/60Hz Tuân theo tiêu chuẩn IEC 947-2, Ics=100% Icu Masterpact NW cơ bản bao gồm: Bộ đấu dây cáp Micrologic 2.0A 4 tiếp điểm báo trạng thái 1 tiếp điểm báo sự cố
307.157.000 đ

ACB Masterpact NW Drawout Schneider 3P, 5000A, 100kA-NW50H13D2

NW50H13D2
Masterpact NW loại H1, H2, từ 800A đến 6300A Điện áp định mức 690/1150V, 50/60Hz Tuân theo tiêu chuẩn IEC 947-2, Ics=100% Icu Masterpact NW cơ bản bao gồm: Bộ đấu dây cáp Micrologic 2.0A 4 tiếp điểm báo trạng thái 1 tiếp điểm báo sự cố
1.004.481.500 đ 357.162.000 đ

ACB Masterpact NW Drawout Schneider 3P, 6300A, 100kA-NW63H13D2

NW63H13D2
Masterpact NW loại H1, H2, từ 800A đến 6300A Điện áp định mức 690/1150V, 50/60Hz Tuân theo tiêu chuẩn IEC 947-2, Ics=100% Icu Masterpact NW cơ bản bao gồm: Bộ đấu dây cáp Micrologic 2.0A 4 tiếp điểm báo trạng thái 1 tiếp điểm báo sự cố
1.286.063.900 đ 457.283.000 đ

ACB Masterpact NW Drawout Schneider 3P, 800A, 100kA-NW08H23D2

NW08H23D2
Masterpact NW loại H1, H2, từ 800A đến 6300A Điện áp định mức 690/1150V, 50/60Hz Tuân theo tiêu chuẩn IEC 947-2, Ics=100% Icu Masterpact NW cơ bản bao gồm: Bộ đấu dây cáp Micrologic 2.0A 4 tiếp điểm báo trạng thái 1 tiếp điểm báo sự cố
237.209.500 đ 84.344.000 đ

ACB Masterpact NW Drawout Schneider 3P, 1000A, 100kA-NW10H23D2

NW10H23D2
Masterpact NW loại H1, H2, từ 800A đến 6300A Điện áp định mức 690/1150V, 50/60Hz Tuân theo tiêu chuẩn IEC 947-2, Ics=100% Icu Masterpact NW cơ bản bao gồm: Bộ đấu dây cáp Micrologic 2.0A 4 tiếp điểm báo trạng thái 1 tiếp điểm báo sự cố
250.866.000 đ 89.200.000 đ

ACB Masterpact NW Drawout Schneider 3P, 1250A, 100kA-NW12H23D2

NW12H23D2
Masterpact NW loại H1, H2, từ 800A đến 6300A Điện áp định mức 690/1150V, 50/60Hz Tuân theo tiêu chuẩn IEC 947-2, Ics=100% Icu Masterpact NW cơ bản bao gồm: Bộ đấu dây cáp Micrologic 2.0A 4 tiếp điểm báo trạng thái 1 tiếp điểm báo sự cố
256.817.000 đ 91.316.000 đ

ACB Masterpact NW Drawout Schneider 3P, 1600A, 100kA-NW16H23D2

NW16H23D2
Masterpact NW loại H1, H2, từ 800A đến 6300A Điện áp định mức 690/1150V, 50/60Hz Tuân theo tiêu chuẩn IEC 947-2, Ics=100% Icu Masterpact NW cơ bản bao gồm: Bộ đấu dây cáp Micrologic 2.0A 4 tiếp điểm báo trạng thái 1 tiếp điểm báo sự cố
293.716.500 đ 104.436.000 đ

ACB Masterpact NW Drawout Schneider 3P, 2000A, 100kA-NW20H23D2

NW20H23D2
Masterpact NW loại H1, H2, từ 800A đến 6300A Điện áp định mức 690/1150V, 50/60Hz Tuân theo tiêu chuẩn IEC 947-2, Ics=100% Icu Masterpact NW cơ bản bao gồm: Bộ đấu dây cáp Micrologic 2.0A 4 tiếp điểm báo trạng thái 1 tiếp điểm báo sự cố
349.767.000 đ 124.366.000 đ

ACB Masterpact NW Drawout Schneider 3P, 2500A, 100kA-NW25H23D2

NW25H23D2
Masterpact NW loại H1, H2, từ 800A đến 6300A Điện áp định mức 690/1150V, 50/60Hz Tuân theo tiêu chuẩn IEC 947-2, Ics=100% Icu Masterpact NW cơ bản bao gồm: Bộ đấu dây cáp Micrologic 2.0A 4 tiếp điểm báo trạng thái 1 tiếp điểm báo sự cố
421.410.000 đ 149.840.000 đ

ACB Masterpact NW Drawout Schneider 3P, 3200A, 100kA-NW32H23D2

NW32H23D2
Masterpact NW loại H1, H2, từ 800A đến 6300A Điện áp định mức 690/1150V, 50/60Hz Tuân theo tiêu chuẩn IEC 947-2, Ics=100% Icu Masterpact NW cơ bản bao gồm: Bộ đấu dây cáp Micrologic 2.0A 4 tiếp điểm báo trạng thái 1 tiếp điểm báo sự cố
542.239.500 đ 192.803.000 đ

ACB Masterpact NW Drawout Schneider 3P, 4000A, 100kA-NW40H23D2

NW40H23D2
Masterpact NW loại H1, H2, từ 800A đến 6300A Điện áp định mức 690/1150V, 50/60Hz Tuân theo tiêu chuẩn IEC 947-2, Ics=100% Icu Masterpact NW cơ bản bao gồm: Bộ đấu dây cáp Micrologic 2.0A 4 tiếp điểm báo trạng thái 1 tiếp điểm báo sự cố
735.971.500 đ 261.688.000 đ

ACB Masterpact NW Drawout Schneider 3P, 4000A, 150kA-NW4BH23D2

NW4BH23D2
Masterpact NW loại H1, H2, từ 800A đến 6300A Điện áp định mức 690/1150V, 50/60Hz Tuân theo tiêu chuẩn IEC 947-2, Ics=100% Icu Masterpact NW cơ bản bao gồm: Bộ đấu dây cáp Micrologic 2.0A 4 tiếp điểm báo trạng thái 1 tiếp điểm báo sự cố
991.523.500 đ 352.554.000 đ

ACB Masterpact NW Drawout Schneider 3P, 5000A, 150kA-NW50H23D2

NW50H23D2
Masterpact NW loại H1, H2, từ 800A đến 6300A Điện áp định mức 690/1150V, 50/60Hz Tuân theo tiêu chuẩn IEC 947-2, Ics=100% Icu Masterpact NW cơ bản bao gồm: Bộ đấu dây cáp Micrologic 2.0A 4 tiếp điểm báo trạng thái 1 tiếp điểm báo sự cố
1.226.204.100 đ 435.999.000 đ

ACB Masterpact NW Drawout Schneider 3P, 6300A, 150kA-NW63H23D2

NW63H23D2
Masterpact NW loại H1, H2, từ 800A đến 6300A Điện áp định mức 690/1150V, 50/60Hz Tuân theo tiêu chuẩn IEC 947-2, Ics=100% Icu Masterpact NW cơ bản bao gồm: Bộ đấu dây cáp Micrologic 2.0A 4 tiếp điểm báo trạng thái 1 tiếp điểm báo sự cố
1.599.546.300 đ 568.748.000 đ

ACB Masterpact NW Drawout Schneider 3P, 800A, 65kA-NW08H13D2

NW08H13D2
Masterpact NW loại H1, H2, từ 800A đến 6300A Điện áp định mức 690/1150V, 50/60Hz Tuân theo tiêu chuẩn IEC 947-2, Ics=100% Icu Masterpact NW cơ bản bao gồm: Bộ đấu dây cáp Micrologic 2.0A 4 tiếp điểm báo trạng thái 1 tiếp điểm báo sự cố
184.426.000 đ 65.576.000 đ

ACB Masterpact NW Drawout Schneider 4P, 800A, 100kA-NW08H24D2

NW08H24D2
Masterpact NW loại H1, H2, từ 800A đến 6300A Điện áp định mức 690/1150V, 50/60Hz Tuân theo tiêu chuẩn IEC 947-2, Ics=100% Icu Masterpact NW cơ bản bao gồm: Bộ đấu dây cáp Micrologic 2.0A 4 tiếp điểm báo trạng thái 1 tiếp điểm báo sự cố
284.757.000 đ 101.251.000 đ

ACB Masterpact NW Drawout Schneider 4P, 1000A, 100kA-NW10H24D2

NW10H24D2
Masterpact NW loại H1, H2, từ 800A đến 6300A Điện áp định mức 690/1150V, 50/60Hz Tuân theo tiêu chuẩn IEC 947-2, Ics=100% Icu Masterpact NW cơ bản bao gồm: Bộ đấu dây cáp Micrologic 2.0A 4 tiếp điểm báo trạng thái 1 tiếp điểm báo sự cố
297.660.000 đ 105.838.000 đ

ACB Masterpact NW Drawout Schneider 4P, 1250A, 100kA-NW12H24D2

NW12H24D2
Masterpact NW loại H1, H2, từ 800A đến 6300A Điện áp định mức 690/1150V, 50/60Hz Tuân theo tiêu chuẩn IEC 947-2, Ics=100% Icu Masterpact NW cơ bản bao gồm: Bộ đấu dây cáp Micrologic 2.0A 4 tiếp điểm báo trạng thái 1 tiếp điểm báo sự cố
314.132.500 đ 111.696.000 đ

ACB Masterpact NW Drawout Schneider 4P, 1600A, 100kA-NW16H24D2

NW16H24D2
Masterpact NW loại H1, H2, từ 800A đến 6300A Điện áp định mức 690/1150V, 50/60Hz Tuân theo tiêu chuẩn IEC 947-2, Ics=100% Icu Masterpact NW cơ bản bao gồm: Bộ đấu dây cáp Micrologic 2.0A 4 tiếp điểm báo trạng thái 1 tiếp điểm báo sự cố
355.993.000 đ 126.580.000 đ

ACB Masterpact NW Drawout Schneider 4P, 2000A, 100kA-NW20H24D2

NW20H24D2
Masterpact NW loại H1, H2, từ 800A đến 6300A Điện áp định mức 690/1150V, 50/60Hz Tuân theo tiêu chuẩn IEC 947-2, Ics=100% Icu Masterpact NW cơ bản bao gồm: Bộ đấu dây cáp Micrologic 2.0A 4 tiếp điểm báo trạng thái 1 tiếp điểm báo sự cố
410.954.500 đ 146.122.000 đ

ACB Masterpact NW Drawout Schneider 4P, 2500A, 100kA-NW25H24D2

NW25H24D2
Masterpact NW loại H1, H2, từ 800A đến 6300A Điện áp định mức 690/1150V, 50/60Hz Tuân theo tiêu chuẩn IEC 947-2, Ics=100% Icu Masterpact NW cơ bản bao gồm: Bộ đấu dây cáp Micrologic 2.0A 4 tiếp điểm báo trạng thái 1 tiếp điểm báo sự cố
513.859.500 đ 182.712.000 đ

ACB Masterpact NW Drawout Schneider 4P, 3200A, 100kA-NW32H24D2

NW32H24D2
Masterpact NW loại H1, H2, từ 800A đến 6300A Điện áp định mức 690/1150V, 50/60Hz Tuân theo tiêu chuẩn IEC 947-2, Ics=100% Icu Masterpact NW cơ bản bao gồm: Bộ đấu dây cáp Micrologic 2.0A 4 tiếp điểm báo trạng thái 1 tiếp điểm báo sự cố
651.491.500 đ 231.650.000 đ

ACB Masterpact NW Drawout Schneider 4P, 4000A, 100kA-NW40H24D2

NW40H24D2
Masterpact NW loại H1, H2, từ 800A đến 6300A Điện áp định mức 690/1150V, 50/60Hz Tuân theo tiêu chuẩn IEC 947-2, Ics=100% Icu Masterpact NW cơ bản bao gồm: Bộ đấu dây cáp Micrologic 2.0A 4 tiếp điểm báo trạng thái 1 tiếp điểm báo sự cố
891.995.500 đ 317.165.000 đ

ACB Masterpact NW Drawout Schneider 4P, 4000A, 150kA-NW4BH24D2

NW4BH24D2
Masterpact NW loại H1, H2, từ 800A đến 6300A Điện áp định mức 690/1150V, 50/60Hz Tuân theo tiêu chuẩn IEC 947-2, Ics=100% Icu Masterpact NW cơ bản bao gồm: Bộ đấu dây cáp Micrologic 2.0A 4 tiếp điểm báo trạng thái 1 tiếp điểm báo sự cố
1.201.850.100 đ 427.340.000 đ

ACB Masterpact NW Drawout Schneider 4P, 5000A, 150kA-NW50H24D2

NW50H24D2
Masterpact NW loại H1, H2, từ 800A đến 6300A Điện áp định mức 690/1150V, 50/60Hz Tuân theo tiêu chuẩn IEC 947-2, Ics=100% Icu Masterpact NW cơ bản bao gồm: Bộ đấu dây cáp Micrologic 2.0A 4 tiếp điểm báo trạng thái 1 tiếp điểm báo sự cố
1.486.155.000 đ 528.429.000 đ

ACB Masterpact NW Drawout Schneider 4P, 6300A, 150kA-NW63H24D2

NW63H24D2
Masterpact NW loại H1, H2, từ 800A đến 6300A Điện áp định mức 690/1150V, 50/60Hz Tuân theo tiêu chuẩn IEC 947-2, Ics=100% Icu Masterpact NW cơ bản bao gồm: Bộ đấu dây cáp Micrologic 2.0A 4 tiếp điểm báo trạng thái 1 tiếp điểm báo sự cố
1.902.197.000 đ 676.361.000 đ

ACB Masterpact NW Drawout Schneider 4P, 800A, 65kA-NW08H14D2

NW08H14D2
Masterpact NW loại H1, H2, từ 800A đến 6300A Điện áp định mức 690/1150V, 50/60Hz Tuân theo tiêu chuẩn IEC 947-2, Ics=100% Icu Masterpact NW cơ bản bao gồm: Bộ đấu dây cáp Micrologic 2.0A 4 tiếp điểm báo trạng thái 1 tiếp điểm báo sự cố
221.479.500 đ 78.751.000 đ

ACB Masterpact NW Drawout Schneider 4P, 1000A, 65kA-NW10H14D2

NW10H14D2
Masterpact NW loại H1, H2, từ 800A đến 6300A Điện áp định mức 690/1150V, 50/60Hz Tuân theo tiêu chuẩn IEC 947-2, Ics=100% Icu Masterpact NW cơ bản bao gồm: Bộ đấu dây cáp Micrologic 2.0A 4 tiếp điểm báo trạng thái 1 tiếp điểm báo sự cố
227.524.000 đ 80.900.000 đ

ACB Masterpact NW Drawout Schneider 4P, 1250A, 65 kA-NW12H14D2

NW12H14D2
Masterpact NW loại H1, H2, từ 800A đến 6300A Điện áp định mức 690/1150V, 50/60Hz Tuân theo tiêu chuẩn IEC 947-2, Ics=100% Icu Masterpact NW cơ bản bao gồm: Bộ đấu dây cáp Micrologic 2.0A 4 tiếp điểm báo trạng thái 1 tiếp điểm báo sự cố
238.051.000 đ 84.643.000 đ

ACB Masterpact NW Drawout Schneider 4P, 1600A, 65kA-NW16H14D2

NW16H14D2
Masterpact NW loại H1, H2, từ 800A đến 6300A Điện áp định mức 690/1150V, 50/60Hz Tuân theo tiêu chuẩn IEC 947-2, Ics=100% Icu Masterpact NW cơ bản bao gồm: Bộ đấu dây cáp Micrologic 2.0A 4 tiếp điểm báo trạng thái 1 tiếp điểm báo sự cố
278.641.000 đ 99.076.000 đ

ACB Masterpact NW Drawout Schneider 4P, 2000A, 65kA-NW20H14D2

NW20H14D2
Masterpact NW loại H1, H2, từ 800A đến 6300A Điện áp định mức 690/1150V, 50/60Hz Tuân theo tiêu chuẩn IEC 947-2, Ics=100% Icu Masterpact NW cơ bản bao gồm: Bộ đấu dây cáp Micrologic 2.0A 4 tiếp điểm báo trạng thái 1 tiếp điểm báo sự cố
317.086.000 đ 112.746.000 đ

ACB Masterpact NW Drawout Schneider 4P, 2500A, 65kA-NW25H14D2

NW25H14D2
Masterpact NW loại H1, H2, từ 800A đến 6300A Điện áp định mức 690/1150V, 50/60Hz Tuân theo tiêu chuẩn IEC 947-2, Ics=100% Icu Masterpact NW cơ bản bao gồm: Bộ đấu dây cáp Micrologic 2.0A 4 tiếp điểm báo trạng thái 1 tiếp điểm báo sự cố
399.239.500 đ 141.957.000 đ

ACB Masterpact NW Drawout Schneider 4P, 3200A, 65kA-NW32H14D2

NW32H14D2
Masterpact NW loại H1, H2, từ 800A đến 6300A Điện áp định mức 690/1150V, 50/60Hz Tuân theo tiêu chuẩn IEC 947-2, Ics=100% Icu Masterpact NW cơ bản bao gồm: Bộ đấu dây cáp Micrologic 2.0A 4 tiếp điểm báo trạng thái 1 tiếp điểm báo sự cố
497.904.000 đ 177.039.000 đ

ACB Masterpact NW Drawout Schneider 4P, 4000A, 65kA-NW40H14D2

NW40H14D2
Masterpact NW loại H1, H2, từ 800A đến 6300A Điện áp định mức 690/1150V, 50/60Hz Tuân theo tiêu chuẩn IEC 947-2, Ics=100% Icu Masterpact NW cơ bản bao gồm: Bộ đấu dây cáp Micrologic 2.0A 4 tiếp điểm báo trạng thái 1 tiếp điểm báo sự cố
731.725.500 đ 260.178.000 đ

ACB Masterpact NW Drawout Schneider 4P, 4000A, 100kA-NW4BH14D2

NW4BH14D2
Masterpact NW loại H1, H2, từ 800A đến 6300A Điện áp định mức 690/1150V, 50/60Hz Tuân theo tiêu chuẩn IEC 947-2, Ics=100% Icu Masterpact NW cơ bản bao gồm: Bộ đấu dây cáp Micrologic 2.0A 4 tiếp điểm báo trạng thái 1 tiếp điểm báo sự cố
1.051.154.500 đ 373.757.000 đ

ACB Masterpact NW Drawout Schneider 4P, 5000A, 100kA-NW50H14D2

NW50H14D2
Masterpact NW loại H1, H2, từ 800A đến 6300A Điện áp định mức 690/1150V, 50/60Hz Tuân theo tiêu chuẩn IEC 947-2, Ics=100% Icu Masterpact NW cơ bản bao gồm: Bộ đấu dây cáp Micrologic 2.0A 4 tiếp điểm báo trạng thái 1 tiếp điểm báo sự cố
1.294.870.500 đ 460.415.000 đ

ACB Masterpact NW Drawout Schneider 4P, 6300A, 100kA-NW63H14D2

NW63H14D2
Masterpact NW loại H1, H2, từ 800A đến 6300A Điện áp định mức 690/1150V, 50/60Hz Tuân theo tiêu chuẩn IEC 947-2, Ics=100% Icu Masterpact NW cơ bản bao gồm: Bộ đấu dây cáp Micrologic 2.0A 4 tiếp điểm báo trạng thái 1 tiếp điểm báo sự cố
1.722.139.100 đ 612.338.000 đ

ACB Masterpact NW Fixed Schneider 3P, 800A, 100kA-NW08H23F2

NW08H23F2
Masterpact NW loại H1, H2, từ 800A đến 6300A Điện áp định mức 690/1150V, 50/60Hz Tuân theo tiêu chuẩn IEC 947-2, Ics=100% Icu Masterpact NW cơ bản bao gồm: Bộ đấu dây cáp Micrologic 2.0A 4 tiếp điểm báo trạng thái 1 tiếp điểm báo sự cố
157.685.000 đ 56.068.000 đ

ACB Masterpact NW Fixed Schneider 3P, 1000A, 100kA-NW10H23F2

NW10H23F2
Masterpact NW loại H1, H2, từ 800A đến 6300A Điện áp định mức 690/1150V, 50/60Hz Tuân theo tiêu chuẩn IEC 947-2, Ics=100% Icu Masterpact NW cơ bản bao gồm: Bộ đấu dây cáp Micrologic 2.0A 4 tiếp điểm báo trạng thái 1 tiếp điểm báo sự cố
166.644.500 đ 59.253.000 đ

ACB Masterpact NW Fixed Schneider 3P, 1250A, 100kA-NW12H23F2

NW12H23F2
Masterpact NW loại H1, H2, từ 800A đến 6300A Điện áp định mức 690/1150V, 50/60Hz Tuân theo tiêu chuẩn IEC 947-2, Ics=100% Icu Masterpact NW cơ bản bao gồm: Bộ đấu dây cáp Micrologic 2.0A 4 tiếp điểm báo trạng thái 1 tiếp điểm báo sự cố
178.871.000 đ 63.601.000 đ

ACB Masterpact NW Fixed Schneider 3P, 1600A, 100kA-NW16H23F2

NW16H23F2
Masterpact NW loại H1, H2, từ 800A đến 6300A Điện áp định mức 690/1150V, 50/60Hz Tuân theo tiêu chuẩn IEC 947-2, Ics=100% Icu Masterpact NW cơ bản bao gồm: Bộ đấu dây cáp Micrologic 2.0A 4 tiếp điểm báo trạng thái 1 tiếp điểm báo sự cố
206.195.000 đ 73.316.000 đ

ACB Masterpact NW Fixed Schneider 3P, 2000A, 100kA-NW20H23F2

NW20H23F2
Masterpact NW loại H1, H2, từ 800A đến 6300A Điện áp định mức 690/1150V, 50/60Hz Tuân theo tiêu chuẩn IEC 947-2, Ics=100% Icu Masterpact NW cơ bản bao gồm: Bộ đấu dây cáp Micrologic 2.0A 4 tiếp điểm báo trạng thái 1 tiếp điểm báo sự cố
233.651.000 đ 83.079.000 đ

ACB Masterpact NW Fixed Schneider 3P, 2500A, 100kA-NW25H23F2

NW25H23F2
Masterpact NW loại H1, H2, từ 800A đến 6300A Điện áp định mức 690/1150V, 50/60Hz Tuân theo tiêu chuẩn IEC 947-2, Ics=100% Icu Masterpact NW cơ bản bao gồm: Bộ đấu dây cáp Micrologic 2.0A 4 tiếp điểm báo trạng thái 1 tiếp điểm báo sự cố
301.400.000 đ 107.168.000 đ

ACB Masterpact NW Fixed Schneider 3P, 3200A, 100kA-NW32H23F2

NW32H23F2
Masterpact NW loại H1, H2, từ 800A đến 6300A Điện áp định mức 690/1150V, 50/60Hz Tuân theo tiêu chuẩn IEC 947-2, Ics=100% Icu Masterpact NW cơ bản bao gồm: Bộ đấu dây cáp Micrologic 2.0A 4 tiếp điểm báo trạng thái 1 tiếp điểm báo sự cố
363.737.000 đ 129.333.000 đ

ACB Masterpact NW Fixed Schneider 3P, 4000A, 100kA-NW40H23F2

NW40H23F2
Masterpact NW loại H1, H2, từ 800A đến 6300A Điện áp định mức 690/1150V, 50/60Hz Tuân theo tiêu chuẩn IEC 947-2, Ics=100% Icu Masterpact NW cơ bản bao gồm: Bộ đấu dây cáp Micrologic 2.0A 4 tiếp điểm báo trạng thái 1 tiếp điểm báo sự cố
542.553.000 đ 192.915.000 đ

ACB Masterpact NW Fixed Schneider 3P, 4000A, 150kA-NW4BH23F2

NW4BH23F2
Masterpact NW loại H1, H2, từ 800A đến 6300A Điện áp định mức 690/1150V, 50/60Hz Tuân theo tiêu chuẩn IEC 947-2, Ics=100% Icu Masterpact NW cơ bản bao gồm: Bộ đấu dây cáp Micrologic 2.0A 4 tiếp điểm báo trạng thái 1 tiếp điểm báo sự cố
698.357.000 đ 248.314.000 đ

ACB Masterpact NW Fixed Schneider 3P, 5000A, 150kA-NW50H23F2

NW50H23F2
Masterpact NW loại H1, H2, từ 800A đến 6300A Điện áp định mức 690/1150V, 50/60Hz Tuân theo tiêu chuẩn IEC 947-2, Ics=100% Icu Masterpact NW cơ bản bao gồm: Bộ đấu dây cáp Micrologic 2.0A 4 tiếp điểm báo trạng thái 1 tiếp điểm báo sự cố
901.681.000 đ 320.609.000 đ

ACB Masterpact NW Fixed Schneider 3P, 6300A, 150kA-NW63H23F2

NW63H23F2
Masterpact NW loại H1, H2, từ 800A đến 6300A Điện áp định mức 690/1150V, 50/60Hz Tuân theo tiêu chuẩn IEC 947-2, Ics=100% Icu Masterpact NW cơ bản bao gồm: Bộ đấu dây cáp Micrologic 2.0A 4 tiếp điểm báo trạng thái 1 tiếp điểm báo sự cố
1.186.232.300 đ 421.786.000 đ

ACB Masterpact NW Fixed Schneider 3P, 6300A, 100kA-NW63H13F2

NW63H13F2
Masterpact NW loại H1, H2, từ 800A đến 6300A Điện áp định mức 690/1150V, 50/60Hz Tuân theo tiêu chuẩn IEC 947-2, Ics=100% Icu Masterpact NW cơ bản bao gồm: Bộ đấu dây cáp Micrologic 2.0A 4 tiếp điểm báo trạng thái 1 tiếp điểm báo sự cố
1.045.907.500 đ 371.891.000 đ

ACB Masterpact NW Fixed Schneider 3P, 1000A, 65kA-NW10H13F2

NW10H13F2
Masterpact NW loại H1, H2, từ 800A đến 6300A Điện áp định mức 690/1150V, 50/60Hz Tuân theo tiêu chuẩn IEC 947-2, Ics=100% Icu Masterpact NW cơ bản bao gồm: Bộ đấu dây cáp Micrologic 2.0A 4 tiếp điểm báo trạng thái 1 tiếp điểm báo sự cố
139.936.500 đ 49.757.000 đ

ACB Masterpact NW Fixed Schneider 3P, 5000A, 100kA-NW50H13F2

NW50H13F2
Masterpact NW loại H1, H2, từ 800A đến 6300A Điện áp định mức 690/1150V, 50/60Hz Tuân theo tiêu chuẩn IEC 947-2, Ics=100% Icu Masterpact NW cơ bản bao gồm: Bộ đấu dây cáp Micrologic 2.0A 4 tiếp điểm báo trạng thái 1 tiếp điểm báo sự cố
782.347.500 đ 278.178.000 đ

ACB Masterpact NW Fixed Schneider 3P, 4000A, 100kA-NW4BH13F2

NW4BH13F2
Masterpact NW loại H1, H2, từ 800A đến 6300A Điện áp định mức 690/1150V, 50/60Hz Tuân theo tiêu chuẩn IEC 947-2, Ics=100% Icu Masterpact NW cơ bản bao gồm: Bộ đấu dây cáp Micrologic 2.0A 4 tiếp điểm báo trạng thái 1 tiếp điểm báo sự cố
602.723.000 đ 214.309.000 đ

ACB Masterpact NW Fixed Schneider 4P, 800A, 100kA-NW08H24F2

NW08H24F2
Masterpact NW loại H1, H2, từ 800A đến 6300A Điện áp định mức 690/1150V, 50/60Hz Tuân theo tiêu chuẩn IEC 947-2, Ics=100% Icu Masterpact NW cơ bản bao gồm: Bộ đấu dây cáp Micrologic 2.0A 4 tiếp điểm báo trạng thái 1 tiếp điểm báo sự cố
193.044.500 đ 68.640.000 đ