MCCB

Molded case circuit breakers

Xem dạng Lưới Danh sách
Sắp theo
Hiển thị pcs
Lọc theo thuộc tính
  • Đang lọc sản phẩm theo:
  • Dòng cắt Icu (kA): 36

Cầu dao khối tự động 320A ABB 1SDA054121R1

1SDA054121R1
Cầu dao khối tự động 320A
T4N 320 PR221DS-LS/I In=320 4p F F
23.188.800 đ 12.290.100 đ

EZC250H 36KA 4P3D 063A

EZC250H4063
6.226.000 đ 2.842.500 đ

EZC250H 36KA 4P3D 080A

EZC250H4080
5.100.700 đ 2.301.400 đ

EZC250H 36KA 4P3D 100A

EZC250H4100
6.226.000 đ 2.842.500 đ

EZC250H 36KA 4P3D 125A

EZC250H4125
7.529.500 đ 3.342.100 đ

EZC250H 36KA 4P3D 150A

EZC250H4150
9.361.000 đ 4.155.000 đ

EZC250H 36KA 4P3D 160A

EZC250H4160
9.361.000 đ 4.155.000 đ

EZC250H 36KA 4P3D 200A

EZC250H4200
11.484.000 đ 5.097.300 đ

EZC250H 36KA 4P3D 225A

EZC250H4225
4.705.300 đ

MCBB T2N 4P 16A 36KA

1SDA050972R1
MCCB tự động dạng khối 1SDA050972R1 Loại: T2N Số cực: 4 Dòng định mức: 16A Dòng ngắn mạch: 36kA
0 đ

MCCB 4P 150A 36kA ABB type A2N

1SDA068784R1
MCCB A2N dạng khối Số cực:4 Dòng định mức:150A Dòng ngắn mạch: 36kA Bảo vệ theo nguyên lý từ nhiệt Tiêu chuẩn IEC 60947-2
6.853.000 đ 3.597.825 đ

MCCB 4P 160A 36kA ABB type A2N

1SDA066794R1
MCCB A2N dạng khối Số cực:4 Dòng định mức:160A Dòng ngắn mạch: 36kA Bảo vệ theo nguyên lý từ nhiệt Tiêu chuẩn IEC 60947-2
6.853.000 đ 3.597.825 đ

MCCB 4P 175A 36kA ABB type A2N

1SDA066795R1
MCCB A2N dạng khối Số cực:4 Dòng định mức:175A Dòng ngắn mạch: 36kA Bảo vệ theo nguyên lý từ nhiệt Tiêu chuẩn IEC 60947-2
8.063.000 đ 4.233.075 đ

MCCB 4P 200A 36kA ABB type A2N

1SDA066796R1
MCCB A2N dạng khối Số cực:4 Dòng định mức:200A Dòng ngắn mạch: 36kA Bảo vệ theo nguyên lý từ nhiệt Tiêu chuẩn IEC 60947-2
8.063.000 đ 4.233.075 đ

MCCB 4P 225A 36kA ABB type A2N

1SDA066797R1
MCCB A2N dạng khối Số cực:4 Dòng định mức:225A Dòng ngắn mạch: 36kA Bảo vệ theo nguyên lý từ nhiệt Tiêu chuẩn IEC 60947-2
8.063.000 đ 4.233.075 đ

MCCB 4P 250A 36kA ABB type A2N

1SDA066798R1
MCCB A2N dạng khối Số cực:4 Dòng định mức:250A Dòng ngắn mạch: 36kA Bảo vệ theo nguyên lý từ nhiệt Tiêu chuẩn IEC 60947-2
8.063.000 đ 4.233.075 đ

MCCB 4P 320A 36kA ABB type A3N

1SDA066568R1
MCCB A3N dạng khối Số cực:4 Dòng định mức:320A Dòng ngắn mạch: 36kA Bảo vệ theo nguyên lý từ nhiệt Tiêu chuẩn IEC 60947-2
12.447.000 đ 6.534.675 đ

MCCB 4P 400A 36kA ABB type A3N

1SDA066569R1
MCCB A3N dạng khối Số cực:4 Dòng định mức:400A Dòng ngắn mạch: 36kA Bảo vệ theo nguyên lý từ nhiệt Tiêu chuẩn IEC 60947-2
12.447.000 đ 6.534.675 đ

MCCB 4P 500A 36kA ABB type A3N

1SDA066572R1
MCCB A3N dạng khối Số cực:4 Dòng định mức:500A Dòng ngắn mạch: 36kA Bảo vệ theo nguyên lý từ nhiệt Tiêu chuẩn IEC 60947-2
15.841.000 đ 8.316.525 đ

MCCB 4P 630A 36kA ABB type A3N

1SDA066574R1
MCCB A3N dạng khối Số cực:4 Dòng định mức:630A Dòng ngắn mạch: 36kA Bảo vệ theo nguyên lý từ nhiệt Tiêu chuẩn IEC 60947-2
18.217.000 đ 9.563.925 đ

MCCB Compact Schneider 4P 100A 36K

29640
MCCB Compact NS 100N 29640 Số cực: 4P Dòng định mức: 100A Dòng ngắn mạch: 36kA
0 đ

MCCB Mitsubishi NF125-SGW RE-4P-63~100A-36KA

NF125-SGW RE-4P-63~100A-36KA
MCCB NF125-SGW RE Số cực: 4 Dòng ngắn mạch: 36 kA. Dòng định mức điều chỉnh được: 63~100A E/adj: điều chỉnh điện tử. Tiêu chuẩn IEC-60947-2, EN-60947-2.
0 đ

MCCB Mitsubishi NF125-SGW RE-4P-75~125A-36KA

NF125-SGW RE-4P-75~125A-36KA
MCCB NF125-SGW RE Số cực: 4 Dòng ngắn mạch: 36 kA. Dòng định mức điều chỉnh được: 75~125A E/adj: điều chỉnh điện tử. Tiêu chuẩn IEC-60947-2, EN-60947-2.
0 đ

MCCB Mitsubishi NF125-SGW RT-4P-100A-36KA

NF125-SGW RT-4P-100A-36KA
MCCB NF125-SGW RT Số cực: 4 Dòng ngắn mạch: 36 kA. Dòng định mức điều chỉnh được: 63~100A T/adj: điều chỉnh nhiệt. Tiêu chuẩn IEC-60947-2, EN-60947-2.
0 đ

MCCB Mitsubishi NF125-SGW RT-4P-125A-36KA

NF125-SGW RT-4P-125A-36KA
MCCB NF125-SGW RT Số cực: 4 Dòng ngắn mạch: 36 kA. Dòng định mức điều chỉnh được: 80~125A T/adj: điều chỉnh nhiệt. Tiêu chuẩn IEC-60947-2, EN-60947-2.
0 đ

MCCB Mitsubishi NF125-SGW RT-4P-25A-36KA

NF125-SGW RT-4P-25A-36KA
MCCB NF125-SGW RT Số cực: 4 Dòng ngắn mạch: 36 kA. Dòng định mức điều chỉnh được: 16~25A T/adj: điều chỉnh nhiệt. Tiêu chuẩn IEC-60947-2, EN-60947-2.
0 đ

MCCB Mitsubishi NF125-SGW RT-4P-40A-36KA

NF125-SGW RT-4P-40A-36KA
MCCB NF125-SGW RT Số cực: 4 Dòng ngắn mạch: 36 kA. Dòng định mức điều chỉnh được: 25~40A T/adj: điều chỉnh nhiệt. Tiêu chuẩn IEC-60947-2, EN-60947-2.
0 đ

MCCB Mitsubishi NF125-SGW RT-4P-63A-36KA

NF125-SGW RT-4P-63A-36KA
MCCB NF125-SGW RT Số cực: 4 Dòng ngắn mạch: 36 kA. Dòng định mức điều chỉnh được: 40~63A T/adj: điều chỉnh nhiệt. Tiêu chuẩn IEC-60947-2, EN-60947-2.
0 đ

MCCB Mitsubishi NF160-SGW RE-4P-80~160 A-36KA

NF160-SGW RE-4P-80~160 A-36KA
MCCB NF160-SGW RE Số cực: 4 Dòng ngắn mạch: 36 kA. Dòng định mức điều chỉnh được: 80~160 A E/adj: điều chỉnh điện tử. Tiêu chuẩn IEC-60947-2, EN-60947-2.
0 đ

MCCB Mitsubishi NF160-SGW RT-4P-125~160 A-36KA

NF160-SGW RT-4P-125~160 A-36KA
MCCB NF160-SGW RT Số cực: 4 Dòng ngắn mạch: 36 kA. Dòng định mức điều chỉnh được: 125~160 A T/adj: điều chỉnh nhiệt. Tiêu chuẩn IEC-60947-2, EN-60947-2.
0 đ

MCCB Mitsubishi NF250-SGW RE-4P-125~250A-36KA

NF250-SGW RE-4P-125~250A-36KA
MCCB NF250-SGW RE Số cực: 4P Dòng ngắn mạch AC 400V: 36 KA Dòng định mức điều chỉnh được: 125~250A E/Adj: điều chỉnh điện tử. Tiêu chuẩn IEC-60947-2, EN-60947-2.
0 đ

MCCB Mitsubishi NF250-SGW RT 4P 125 - 160A 36KA

NF250-SGW RT-4P-160A-36KA
MCCB NF250-SGW RT Số cực: 4P Dòng ngắn mạch AC 400V: 36 KA Dòng định mức điều chỉnh được: 125~160A T/Adj: điều chỉnh nhiệt Tiêu chuẩn IEC-60947-2, EN-60947-2.
0 đ

MCCB Mitsubishi NF250-SGW RT 4P 160 -250A 36KA

NF250-SGW RT-4P-250A-36KA
MCCB NF250-SGW RT Số cực: 4P Dòng ngắn mạch AC 400V: 36 KA Dòng định mức điều chỉnh được: 160~250A T/Adj: điều chỉnh nhiệt Tiêu chuẩn IEC-60947-2, EN-60947-2.
0 đ

MCCB Schneider 3P3D TM100D NSX100F LV429630

LV429630
4.457.200 đ 2.279.700 đ

MCCB Schneider 3P3D TM125D NSX160F LV430631

LV430631
5.760.700 đ 2.658.300 đ

MCCB Schneider 3P3D TM160D NSX160F - LV430630

LV430630
7.313.900 đ 3.375.000 đ

MCCB Schneider 3P3D TM16D NSX100F LV429637

LV429637
4.335.100 đ 2.216.800 đ

MCCB Schneider 3P3D TM250D NSX250F - LV431630

LV431630
10.029.800 đ 5.129.100 đ

MCCB Schneider 3P3D TM25D NSX100F LV429636

LV429636
4.335.100 đ 2.216.800 đ

MCCB Schneider 3P3D TM32D NSX100F - LV429635

LV429635
4.335.100 đ 2.216.800 đ

MCCB Schneider 3P3D TM40D NSX100F - LV429634

LV429634
4.335.100 đ 2.216.800 đ

MCCB Schneider 3P3D TM50D NSX100F LV429633

LV429633
4.335.100 đ 2.000.500 đ

MCCB Schneider 3P3D TM63D NSX100F LV429632

LV429632
4.335.100 đ 2.216.800 đ

MCCB Schneider 3P3D TM80D NSX100F - LV429631

LV429631
4.457.200 đ 2.279.700 đ

MCCB Schneider 4P3D TM100D NSX100F LV429640

LV429640
6.279.900 đ 3.211.500 đ

MCCB Schneider 4P3D TM125D NSX160F LV430641

LV430641
8.467.800 đ 4.331.200 đ

MCCB Schneider 4P3D TM160D NSX160F LV430640

LV430640
9.959.400 đ 4.595.800 đ

MCCB Schneider 4P3D TM16D NSX100F LV429647

LV429647
5.915.800 đ 3.025.900 đ

MCCB Schneider 4P3D TM200D NSX250F LV431641

LV431641
12.497.100 đ 6.391.400 đ

MCCB Schneider 4P3D TM250D NSX250F LV431640

LV431640
14.163.600 đ 6.535.900 đ

MCCB Schneider 4P3D TM25D NSX100F LV429646

LV429646
5.915.800 đ 3.025.900 đ

MCCB Schneider 4P3D TM32D NSX100F LV429645

LV429645
5.915.800 đ 3.025.900 đ

MCCB Schneider 4P3D TM40D NSX100F LV429644

LV429644
5.915.800 đ 3.025.900 đ

MCCB Schneider 4P3D TM50D NSX100F LV429643

LV429643
5.915.800 đ 2.729.900 đ

MCCB Schneider 4P3D TM63D NSX100F LV429642

LV429642
5.915.800 đ 3.025.900 đ

MCCB Schneider 4P3D TM80D NSX100F LV429641

LV429641
6.279.900 đ 3.211.500 đ

MCCB Schneider EZC250H 36KA 4P3D 175A - EZC250H4175

EZC250H4175
9.029.900 đ 4.074.200 đ

MCCB Schneider EZC250H 36KA 4P3D 250A - EZC250H4250

EZC250H4250
11.484.000 đ 5.097.300 đ

MCCB Schneider EZC250H3100 100A 36kA 3P

EZC250H3100
4.675.000 đ 2.173.900 đ