MCCB

Molded case circuit breakers

Xem dạng Lưới Danh sách
Sắp theo
Hiển thị pcs
Lọc theo thuộc tính
  • Đang lọc sản phẩm theo:
  • Dòng cắt Icu (kA): 75

MCCB Mitsubishi NF125-HGW RE-4P-16~32-75KA

NF125-HGW RE-4P-16~32-75KA
MCCB NF125-HGW RE Số cực: 4P Dòng ngắn mạch AC 400V: 75 KA Dòng định mức điều chỉnh được: 16~32A E/Adj: điều chỉnh điện tử. H Series: High interrupting capaccity. Tiêu chuẩn IEC-60947-2, EN-60947-2.
0 đ

MCCB Mitsubishi NF125-HGW RE-4P-32~63A-75KA

NF125-HGW RE-4P-32~63A-75KA
MCCB NF125-HGW RE Số cực: 4P Dòng ngắn mạch AC 400V: 75 KA Dòng định mức điều chỉnh được: 32~63A E/Adj: điều chỉnh điện tử. H Series: High interrupting capaccity. Tiêu chuẩn IEC-60947-2, EN-60947-2.
0 đ

MCCB Mitsubishi NF125-HGW RE-4P-63~100A-75KA

NF125-HGW RE-4P-63~100A-75KA
MCCB NF125-HGW RE Số cực: 4P Dòng ngắn mạch AC 400V: 75 KA Dòng định mức điều chỉnh được: 63~100A E/Adj: điều chỉnh điện tử. H Series: High interrupting capaccity. Tiêu chuẩn IEC-60947-2, EN-60947-2.
0 đ

MCCB Mitsubishi NF125-HGW RE-4P-75~125A-75KA

NF125-HGW RE-4P-75~125A-75KA
MCCB NF125-HGW RE Số cực: 4P Dòng ngắn mạch AC 400V: 75 KA Dòng định mức điều chỉnh được: 75~125A E/Adj: điều chỉnh điện tử. H Series: High interrupting capaccity. Tiêu chuẩn IEC-60947-2, EN-60947-2.
0 đ

MCCB Mitsubishi NF125-HGW RT-4P-16~25A-75 KA

NF125-HGW RT-4P-16~25A-75 KA
MCCB NF125-HGW RT Số cực: 4P Dòng ngắn mạch AC 400V: 75 KA Dòng định mức điều chỉnh được: 16~25A T/Adj: điều chỉnh nhiệt H Series: High interrupting capaccity. Tiêu chuẩn IEC-60947-2, EN-60947-2.
0 đ

MCCB Mitsubishi NF125-HGW RT-4P-25~40A-75 KA

NF125-HGW RT-4P-25~40A-75 KA
MCCB NF125-HGW RT Số cực: 4P Dòng ngắn mạch AC 400V: 75 KA Dòng định mức điều chỉnh được: 25~40A T/Adj: điều chỉnh nhiệt H Series: High interrupting capaccity. Tiêu chuẩn IEC-60947-2, EN-60947-2.
0 đ

MCCB Mitsubishi NF125-HGW RT-4P-40~63A-75 KA

NF125-HGW RT-4P-40~63A-75 KA
MCCB NF125-HGW RT Số cực: 4P Dòng ngắn mạch AC 400V: 75 KA Dòng định mức điều chỉnh được: 40~63A T/Adj: điều chỉnh nhiệt H Series: High interrupting capaccity. Tiêu chuẩn IEC-60947-2, EN-60947-2.
0 đ

MCCB Mitsubishi NF125-HGW RT-4P-63~100A-75 KA

NF125-HGW RT-4P-63~100A-75 KA
MCCB NF125-HGW RT Số cực: 4P Dòng ngắn mạch AC 400V: 75 KA Dòng định mức điều chỉnh được: 63~100A T/Adj: điều chỉnh nhiệt H Series: High interrupting capaccity. Tiêu chuẩn IEC-60947-2, EN-60947-2.
0 đ

MCCB Mitsubishi NF125-HGW RT-4P-80~125A-75 KA

NF125-HGW RT-4P-80~125A-75 KA
MCCB NF125-HGW RT Số cực: 4P Dòng ngắn mạch AC 400V: 75 KA Dòng định mức điều chỉnh được: 80~125A T/Adj: điều chỉnh nhiệt H Series: High interrupting capaccity. Tiêu chuẩn IEC-60947-2, EN-60947-2.
0 đ

MCCB Mitsubishi NF160-HGW RE-80~160A-75KA

NF160-HGW RE-80~160A-75KA
MCCB NF160-HGW RE Số cực: 4P Dòng ngắn mạch AC 400V: 75 KA Dòng định mức điều chỉnh được: 80~160A. E/Adj: điều chỉnh điện tử. H Series: High interrupting capaccity. Tiêu chuẩn IEC-60947-2, EN-60947-2.
0 đ

MCCB Mitsubishi NF160-HGW RT-4P-125~160A-75KA

NF160-HGW RT-4P-125~160A-75KA
MCCB NF160-HGW RT Số cực: 4P Dòng ngắn mạch AC 400V: 75 KA Dòng định mức điều chỉnh được: 125~160A. E/Adj: điều chỉnh điện tử. H Series: High interrupting capaccity. Tiêu chuẩn IEC-60947-2, EN-60947-2.
0 đ

MCCB Mitsubishi NF250-HGW RT-4P-125~160A-75KA

NF250-HGW RT-4P-125~160A-75KA
MCCB NF250-HGW RT Số cực: 4P Dòng ngắn mạch AC 400V: 75 KA Dòng định mức điều chỉnh được:125~160A. T/Adj : điều chỉnh rờ le nhiệt. H Series: High interrupting capaccity. Tiêu chuẩn IEC-60947-2, EN-60947-2.
0 đ

MCCB Mitsubishi NF250-HGW RT-4P-160~250A-75KA

NF250-HGW RT-4P-160~250A-75KA
MCCB NF250-HGW RT Số cực: 4P Dòng ngắn mạch AC 400V: 75 KA Dòng định mức điều chỉnh được:160~250A. T/Adj : điều chỉnh rờ le nhiệt. H Series: High interrupting capaccity. Tiêu chuẩn IEC-60947-2, EN-60947-2.
0 đ