MCCB NF125-HGW RE Số cực: 4P Dòng ngắn mạch AC 400V: 75 KA Dòng định mức điều chỉnh được: 16~32A E/Adj: điều chỉnh điện tử. H Series: High interrupting capaccity. Tiêu chuẩn IEC-60947-2, EN-60947-2.
MCCB NF125-HGW RE Số cực: 4P Dòng ngắn mạch AC 400V: 75 KA Dòng định mức điều chỉnh được: 32~63A E/Adj: điều chỉnh điện tử. H Series: High interrupting capaccity. Tiêu chuẩn IEC-60947-2, EN-60947-2.
MCCB NF125-HGW RE Số cực: 4P Dòng ngắn mạch AC 400V: 75 KA Dòng định mức điều chỉnh được: 63~100A E/Adj: điều chỉnh điện tử. H Series: High interrupting capaccity. Tiêu chuẩn IEC-60947-2, EN-60947-2.
MCCB NF125-HGW RE Số cực: 4P Dòng ngắn mạch AC 400V: 75 KA Dòng định mức điều chỉnh được: 75~125A E/Adj: điều chỉnh điện tử. H Series: High interrupting capaccity. Tiêu chuẩn IEC-60947-2, EN-60947-2.
MCCB NF125-HGW RT Số cực: 4P Dòng ngắn mạch AC 400V: 75 KA Dòng định mức điều chỉnh được: 16~25A T/Adj: điều chỉnh nhiệt H Series: High interrupting capaccity. Tiêu chuẩn IEC-60947-2, EN-60947-2.
MCCB NF125-HGW RT Số cực: 4P Dòng ngắn mạch AC 400V: 75 KA Dòng định mức điều chỉnh được: 25~40A T/Adj: điều chỉnh nhiệt H Series: High interrupting capaccity. Tiêu chuẩn IEC-60947-2, EN-60947-2.
MCCB NF125-HGW RT Số cực: 4P Dòng ngắn mạch AC 400V: 75 KA Dòng định mức điều chỉnh được: 40~63A T/Adj: điều chỉnh nhiệt H Series: High interrupting capaccity. Tiêu chuẩn IEC-60947-2, EN-60947-2.
MCCB NF125-HGW RT Số cực: 4P Dòng ngắn mạch AC 400V: 75 KA Dòng định mức điều chỉnh được: 63~100A T/Adj: điều chỉnh nhiệt H Series: High interrupting capaccity. Tiêu chuẩn IEC-60947-2, EN-60947-2.
MCCB NF125-HGW RT Số cực: 4P Dòng ngắn mạch AC 400V: 75 KA Dòng định mức điều chỉnh được: 80~125A T/Adj: điều chỉnh nhiệt H Series: High interrupting capaccity. Tiêu chuẩn IEC-60947-2, EN-60947-2.
MCCB NF160-HGW RE Số cực: 4P Dòng ngắn mạch AC 400V: 75 KA Dòng định mức điều chỉnh được: 80~160A. E/Adj: điều chỉnh điện tử. H Series: High interrupting capaccity. Tiêu chuẩn IEC-60947-2, EN-60947-2.
MCCB NF160-HGW RT Số cực: 4P Dòng ngắn mạch AC 400V: 75 KA Dòng định mức điều chỉnh được: 125~160A. E/Adj: điều chỉnh điện tử. H Series: High interrupting capaccity. Tiêu chuẩn IEC-60947-2, EN-60947-2.
MCCB NF250-HGW RT Số cực: 4P Dòng ngắn mạch AC 400V: 75 KA Dòng định mức điều chỉnh được:125~160A. T/Adj : điều chỉnh rờ le nhiệt. H Series: High interrupting capaccity. Tiêu chuẩn IEC-60947-2, EN-60947-2.
MCCB NF250-HGW RT Số cực: 4P Dòng ngắn mạch AC 400V: 75 KA Dòng định mức điều chỉnh được:160~250A. T/Adj : điều chỉnh rờ le nhiệt. H Series: High interrupting capaccity. Tiêu chuẩn IEC-60947-2, EN-60947-2.