MCB

Miniature Circuit Breaker

Xem dạng Lưới Danh sách
Sắp theo
Hiển thị pcs

MCB LS BKN 1P B4A

BKN 1P B4A
MCB LS BKN 1P B4A Có chức năng bảo vệ quá tải và ngắn mạch Số cực: 1P Điện áp định mức: 230/400VAC 50/60Hz Dòng điện định mức: 4A Khả năng cắt dòng điện ngắn mạch: 6kA Đặc tính bảo vệ: B curve Cơ cấu trip loại từ nhiệt Độ bền điện: 6000 lần đóng cắt
600.000 đ

MCB LS BKN 1P C4A

BKN 1P C4A
MCB LS BKN 1P C4A Bảo vệ: quá tải, ngắn mạch Số cực ( pha ): 1P Dòng định mức: 4A Dòng ngắn mạch 230/400VAC: 6kA Đặc tính : Đường cong loại B Phương thức bảo vệ: Từ nhiệt Độ bền điện: 6000 lần ( đóng / cắt )
52.800 đ

MCB LS BKN 1P D4A

BKN 1P D4A
MCB LS BKN 1P D4A Bảo vệ: quá tải, ngắn mạch Số cực ( pha ): 1P Dòng định mức: 4A Dòng ngắn mạch 400VAC: 6kA Đặc tính : Đường cong loại D Phương thức bảo vệ: Từ nhiệt Độ bền điện: 6000 lần ( đóng / cắt )
0 đ

MCB LS BKN 1P+N C4A

BKN 1P+N C4A
MCB LS BKN 1P+N C4A Bảo vệ: quá tải, ngắn mạch Số cực ( pha ): 1P+N Dòng định mức: 4A Dòng ngắn mạch 230/400VAC: 6kA Đặc tính : Đường cong loại B Phương thức bảo vệ: Từ nhiệt Độ bền điện: 6000 lần ( đóng / cắt )
0 đ

MCB LS BKN 1P+N D4A

BKN 1P+N D4A
MCB LS BKN 1P+N D4A Bảo vệ: quá tải, ngắn mạch Số cực ( pha ): 1P+N Dòng định mức: 4A Dòng ngắn mạch 230/400VAC: 6kA Đặc tính : Đường cong loại D Phương thức bảo vệ: Từ nhiệt Độ bền điện: 6000 lần ( đóng / cắt )
0 đ

MCB LS BKN 2P B4A

BKN 2P B4A
MCB LS BKN 2P B4A Có chức năng bảo vệ quá tải và ngắn mạch Số cực: 2P Điện áp định mức: 400VAC 50/60Hz Dòng điện định mức: 4A Khả năng cắt dòng điện ngắn mạch: 6kA Đặc tính bảo vệ: B curve Cơ cấu trip loại từ nhiệt Độ bền điện: 6000 lần đóng cắt
130.000 đ

MCB LS BKN 2P C4A

BKN 2P C4A
MCB LS BKN 2P C4A Bảo vệ: quá tải, ngắn mạch Số cực ( pha ): 2P Dòng định mức: 4A Dòng ngắn mạch 400VAC: 6kA Đặc tính : Đường cong loại B Phương thức bảo vệ: Từ nhiệt Độ bền điện: 6000 lần ( đóng / cắt )
130.000 đ

MCB LS BKN 2P D4A

BKN 2P D4A
MCB LS BKN 2P D4A Bảo vệ: quá tải, ngắn mạch Số cực ( pha ): 2P Dòng định mức: 4A Dòng ngắn mạch 400VAC: 6kA Đặc tính : Đường cong loại D Phương thức bảo vệ: Từ nhiệt Độ bền điện: 6000 lần ( đóng / cắt )
130.000 đ

MCB LS BKN 3P B4A

BKN 3P B4A
MCB LS BKN 3P B4A Có chức năng bảo vệ quá tải và ngắn mạch Số cực: 3P Điện áp định mức: 400VAC 50/60Hz Dòng điện định mức: 4A Khả năng cắt dòng điện ngắn mạch: 6kA Đặc tính bảo vệ: B curve Cơ cấu trip loại từ nhiệt Độ bền điện: 6000 lần đóng cắt
0 đ

MCB LS BKN 3P C4A

BKN 3P C4A
MCB LS BKN 3P C4A Bảo vệ: quá tải, ngắn mạch Số cực ( pha ): 3P Dòng định mức: 4A Dòng ngắn mạch 400VAC: 6kA Đặc tính : Đường cong loại C Phương thức bảo vệ: Từ nhiệt Độ bền điện: 6000 lần ( đóng / cắt )
205.000 đ

MCB LS BKN 3P D4A

BKN 3P D4A
MCB LS BKN 3P D4A Bảo vệ: quá tải, ngắn mạch Số cực ( pha ): 3P Dòng định mức: 4A Dòng ngắn mạch 400VAC: 6kA Đặc tính : Đường cong loại D Phương thức bảo vệ: Từ nhiệt Độ bền điện: 6000 lần ( đóng / cắt )
205.000 đ

MCB LS BKN 3P+N B4A

BKN 3P+N B4A
MCB LS BKN 3P+N B4A Bảo vệ: quá tải, ngắn mạch Số cực: BKN 3P+N Điện áp định mức: 400VAC 50/60Hz Dòng điện định mức: 4A Khả năng cắt dòng điện ngắn mạch: 6kA Đặc tính bảo vệ: B curve Cơ cấu trip loại từ nhiệt Độ bền điện: 6000 lần đóng cắt
0 đ

MCB LS BKN 3P+N C4A

BKN 3P+N C4A
MCB LS BKN 3P+N C4A Bảo vệ: quá tải, ngắn mạch Số cực ( pha ): 3P+N Dòng định mức: 4A Dòng ngắn mạch 400VAC: 6kA Đặc tính : Đường cong loại C Phương thức bảo vệ: Từ nhiệt Độ bền điện: 6000 lần ( đóng / cắt )
0 đ

MCB LS BKN 3P+N D4A

BKN 3P+N D4A
MCB LS BKN 3P+N D4A Bảo vệ: quá tải, ngắn mạch Số cực ( pha ): 3P+N Dòng định mức: 4A Dòng ngắn mạch 400VAC: 6kA Đặc tính : đường cong loại D Phương thức bảo vệ: từ nhiệt Độ bền điện: 6000 lần ( đóng / cắt )
0 đ

MCB LS BKN 4P B4A

BKN 4P B4A
MCB LS BKN 4P B4A Bảo vệ: quá tải, ngắn mạch Số cực: BKN 4P Điện áp định mức: 400VAC 50/60Hz Dòng điện định mức: 4A Khả năng cắt dòng điện ngắn mạch: 6kA Đặc tính bảo vệ: B curve Cơ cấu trip loại từ nhiệt Độ bền điện: 6000 lần đóng cắt
317.000 đ

MCB LS BKN 4P C4A

BKN 4P C4A
MCB LS BKN 4P C4A Bảo vệ: quá tải, ngắn mạch Số cực ( pha ): 4P Dòng định mức: 4A Dòng ngắn mạch 400VAC: 6kA Đặc tính : Đường cong loại C Phương thức bảo vệ: Từ nhiệt Độ bền điện: 6000 lần ( đóng / cắt )
317.000 đ

MCB LS BKN 4P D4A

BKN 4P D4A
MCB LS BKN 4P D4A Bảo vệ: quá tải, ngắn mạch Số cực ( pha ): 4P Dòng định mức: 4A Dòng ngắn mạch 400VAC: 6kA Đặc tính : đường cong loại D Phương thức bảo vệ: từ nhiệt Độ bền điện: 6000 lần ( đóng / cắt )
317.000 đ

MCB LS BKN-b 1P B4A

BKN-B 1P B4A
MCB LS BKN-b 1P B4A Dòng điện định mức: 4 A Số cực: 1P Đặc tính bảo vệ: B curve Khả năng cắt dòng điện ngắn mạch: 10kA Điện áp định mức: 230/400VAC 50/60Hz Cơ cấu trip loại từ nhiệt Kích thước: 17.8mm per pole x 82mm
87.000 đ

MCB LS BKN-b 1P C4A

BKN-B 1P C4A
MCB LS BKN-b 1P C4A Dòng điện định mức: 4 A Số cực: 1P Đặc tính bảo vệ: C curve Khả năng cắt dòng điện ngắn mạch: 10kA Điện áp định mức: 230/400VAC Cơ cấu trip loại từ nhiệt Kích thước: 17.8mm per pole x 82mm
87.000 đ

MCB LS BKN-b 1P D4A

BKN-B 1P D4A
MCB LS BKN-b 1P D4A Dòng điện định mức: 4 A Số cực: 1P Đặc tính bảo vệ: D curve Khả năng cắt dòng điện ngắn mạch: 10kA Điện áp định mức: 230/400VAC Cơ cấu trip loại từ nhiệt Kích thước: 17.8mm per pole x 82mm
87.000 đ

MCB LS BKN-b 1P+N B4A

BKN-B 1P+N B4A
MCB LS BKN-b 1P+N B4A Dòng điện định mức: 4 A Số cực: 1P+N Đặc tính bảo vệ: B curve Khả năng cắt dòng điện ngắn mạch: 10kA Điện áp định mức: 230/400VAC 50/60Hz Cơ cấu trip loại từ nhiệt Kích thước: 17.8mm per pole x 82mm
0 đ

MCB LS BKN-b 1P+N C4A

BKN-B 1P+N C4A
MCB LS BKN-b 1P+N C4A Dòng điện định mức: 4 A Số cực: 1P+N Đặc tính bảo vệ: C curve Khả năng cắt dòng điện ngắn mạch: 10kA Điện áp định mức: 230/400VAC Cơ cấu trip loại từ nhiệt Kích thước: 17.8mm per pole x 82mm
0 đ

MCB LS BKN-b 1P+N D4A

BKN-B 1P+N D4A
MCB LS BKN-b 1P+N D4A Dòng điện định mức: 4 A Số cực: 1P+N Đặc tính bảo vệ: D curve Khả năng cắt dòng điện ngắn mạch: 10kA Điện áp định mức: 230/400VAC Cơ cấu trip loại từ nhiệt Kích thước: 17.8mm per pole x 82mm
0 đ

MCB LS BKN-b 2P B4A

BKN-B 2P B4A
MCB LS BKN-b 2P B4A Dòng điện định mức: 4 A Số cực: 2P Đặc tính bảo vệ: B curve Khả năng cắt dòng điện ngắn mạch: 10kA Điện áp định mức: 230/400VAC 50/60Hz Cơ cấu trip loại từ nhiệt Kích thước: 17.8mm per pole x 82mm
189.000 đ

MCB LS BKN-b 2P C4A

BKN-B 2P C4A
MCB LS BKN-b 2P C4A Dòng điện định mức: 4 A Số cực: 2P Đặc tính bảo vệ: C curve Khả năng cắt dòng điện ngắn mạch: 10kA Điện áp định mức: 400VAC Cơ cấu trip loại từ nhiệt Kích thước: 17.8mm per pole x 82mm
189.000 đ

MCB LS BKN-b 2P D4A

BKN-B 2P D4A
MCB LS BKN-b 2P D4A Dòng điện định mức: 4 A Số cực: 2P Đặc tính bảo vệ: D curve Khả năng cắt dòng điện ngắn mạch: 10kA Điện áp định mức: 400VAC Cơ cấu trip loại từ nhiệt Kích thước: 17.8mm per pole x 82mm
189.000 đ

MCB LS BKN-b 3P B4A

BKN-B 3P B4A
MCB LS BKN-b 3P B4A Dòng điện định mức: 4 A Số cực: 3P Đặc tính bảo vệ: B curve Khả năng cắt dòng điện ngắn mạch: 10kA Điện áp định mức: 400VAC 50/60Hz Cơ cấu trip loại từ nhiệt Kích thước: 17.8mm per pole x 82mm
305.000 đ

MCB LS BKN-b 3P C4A

BKN-B 3P C4A
MCB LS BKN-b 3P C4A Dòng điện định mức: 4 A Số cực: 3P Đặc tính bảo vệ: C curve Khả năng cắt dòng điện ngắn mạch: 10kA Điện áp định mức: 400VAC Cơ cấu trip loại từ nhiệt Kích thước: 17.8mm per pole x 82mm
305.000 đ

MCB LS BKN-b 3P D4A

BKN-B 3P D4A
MCB LS BKN-b 3P D4A Dòng điện định mức: 4 A Số cực: 3P Đặc tính bảo vệ: D curve Khả năng cắt dòng điện ngắn mạch: 10kA Điện áp định mức: 400VAC Cơ cấu trip loại từ nhiệt Kích thước: 17.8mm per pole x 82mm
305.000 đ

MCB LS BKN-b 3P+N B4A

BKN-B 3P+N B4A
MCB LS BKN-b 3P+N B4A Dòng điện định mức: 4 A Số cực: 3P+N Đặc tính bảo vệ: B curve Khả năng cắt dòng điện ngắn mạch: 10kA Điện áp định mức: 400VAC 50/60Hz Cơ cấu trip loại từ nhiệt Kích thước: 17.8mm per pole x 82mm
0 đ

MCB LS BKN-b 3P+N C4A

BKN-B 3P+N C4A
MCB LS BKN-b 3P+N C4A Dòng điện định mức: 4 A Số cực: 3P+N Đặc tính bảo vệ: C curve Khả năng cắt dòng điện ngắn mạch: 10kA Điện áp định mức: 400VAC Cơ cấu trip loại từ nhiệt Kích thước: 17.8mm per pole x 82mm
0 đ

MCB LS BKN-b 3P+N D4A

BKN-B 3P+N D4A
MCB LS BKN-b 3P+N D4A Dòng điện định mức: 4 A Số cực: 3P+N Đặc tính bảo vệ: D curve Khả năng cắt dòng điện ngắn mạch: 10kA Điện áp định mức: 400VAC Cơ cấu trip loại từ nhiệt Kích thước: 17.8mm per pole x 82mm
0 đ

MCB LS BKN-b 4P B4A

BKN-B 4P B4A
MCB LS BKN-b 4P B4A Dòng điện định mức: 4 A Số cực: 4P Đặc tính bảo vệ: B curve Khả năng cắt dòng điện ngắn mạch: 10kA Điện áp định mức: 400VAC 50/60Hz Cơ cấu trip loại từ nhiệt Kích thước: 17.8mm per pole x 82mm
453.000 đ

MCB LS BKN-b 4P C4A

BKN-B 4P C4A
MCB LS BKN-b 4P C4A Dòng điện định mức: 4 A Số cực: 4P Đặc tính bảo vệ: C curve Khả năng cắt dòng điện ngắn mạch: 10kA Điện áp định mức: 400VAC Cơ cấu trip loại từ nhiệt Kích thước: 17.8mm per pole x 82mm
453.000 đ

MCB LS BKN-b 4P D4A

BKN-B 4P D4A
MCB LS BKN-b 4P D4A Dòng điện định mức: 4 A Số cực: 4P Đặc tính bảo vệ: D curve Khả năng cắt dòng điện ngắn mạch: 10kA Điện áp định mức: 400VAC Cơ cấu trip loại từ nhiệt Kích thước: 17.8mm per pole x 82mm
453.000 đ

MCB LS BKN-c 1P B4A

BKN-C 1P B4A
MCB LS BKN-c 1P B4A Dòng điện định mức: 4 A Số cực: 1P Bảo vệ quá tải và ngắn mạch Đặc tính bảo vệ: B curve Khả năng cắt dòng điện ngắn mạch: 6kA Điện áp định mức: 230/400VAC 50/60Hz Cơ cấu trip loại từ nhiệt Kích thước: 17.8mm per pole x 82mm
0 đ

MCB LS BKN-c 1P+N B4A

BKN-C 1P+N B4A
MCB LS BKN-c 1P+N B4A Dòng điện định mức: 4 A Số cực: 1P+N Bảo vệ quá tải và ngắn mạch Đặc tính bảo vệ: B curve Khả năng cắt dòng điện ngắn mạch: 6kA Điện áp định mức: 400VAC 50/60Hz Cơ cấu trip loại từ nhiệt Kích thước: 17.8mm per pole x 82mm
0 đ

MCB LS BKN-c 3P B4A

BKN-C 3P B4A
MCB LS BKN-c 3P B4A Dòng điện định mức: 4 A Số cực: 3P Bảo vệ quá tải và ngắn mạch Đặc tính bảo vệ: B curve Khả năng cắt dòng điện ngắn mạch: 6kA Điện áp định mức: 400VAC 50/60Hz Cơ cấu trip loại từ nhiệt Kích thước: 17.8mm per pole x 82mm
0 đ