MCB BKN

Xem dạng Lưới Danh sách
Sắp theo
Hiển thị pcs
Lọc theo thuộc tính
  • Đang lọc sản phẩm theo:
  • Số cực: 3P+N or 4P

MCB 4P LS 125A 10kA BKH 4P

BKH 4P-125A
Number of poles: 4 pole Rated current: 125A Cutting Line: 10kA Manufacturer: LS - Korea
1.550.000 đ 852.500 đ

MCB 4P LS BKNb 4P 63A 10KA

BKNb 4P-63A
MCB dùng để kiểm soát, bảo vệ quá tải và ngắn mạch.Dùng trong mạng lưới dân dụng, văn phòng v.v…. Số cực :1 Dòng định mức :63A Dòng cắt:10kA
690.000 đ 456.400 đ

MCB LS BKH -C-100-3+N

BKH -C-100-3+N
MCB LS BKH -C-100-3+N Dòng điện định mức: 100 A Số cực: 3P+N Đặc tính bảo vệ: C curve Khả năng cắt dòng điện ngắn mạch: 10kA Điện áp định mức: 400VAC 50/60Hz Cơ cấu trip loại từ nhiệt Kích thước: 27mm per pole x 81mm
270.000 đ 148.500 đ

MCB LS BKH -C-100-4

BKH -C-100-4
MCB LS BKH -C-100-4 Dòng điện định mức: 100 A Số cực: 4P Đặc tính bảo vệ: C curve Khả năng cắt dòng điện ngắn mạch: 10kA Điện áp định mức: 400VAC 50/60Hz Cơ cấu trip loại từ nhiệt Kích thước: 27mm per pole x 81mm
270.000 đ 148.500 đ

MCB LS BKH -C-125-3+N

BKH -C-125-3+N
MCB LS BKH -C-125-3+N Dòng điện định mức: 125 A Số cực: 3P+N Đặc tính bảo vệ: C curve Khả năng cắt dòng điện ngắn mạch: 10kA Điện áp định mức: 400VAC 50/60Hz Cơ cấu trip loại từ nhiệt Kích thước: 27mm per pole x 81mm
500.000 đ 275.000 đ

MCB LS BKH -C-125-4

BKH -C-125-4
MCB LS BKH -C-125-4 Dòng điện định mức: 125 A Số cực: 4P Đặc tính bảo vệ: C curve Khả năng cắt dòng điện ngắn mạch: 10kA Điện áp định mức: 400VAC 50/60Hz Cơ cấu trip loại từ nhiệt Kích thước: 27mm per pole x 81mm
500.000 đ 275.000 đ

MCB LS BKH -C-63-3+N

BKH -C-63-3+N
MCB LS BKH -C-63-3+N Dòng điện định mức: 63 A Số cực: 3P+N Đặc tính bảo vệ: C curve Khả năng cắt dòng điện ngắn mạch: 10kA Điện áp định mức: 400VAC 50/60Hz Cơ cấu trip loại từ nhiệt Kích thước: 27mm per pole x 81mm
100 đ

MCB LS BKH -C-63-4

BKH -C-63-4
MCB LS BKH -C-63-4 Dòng điện định mức: 63 A Số cực: 4P Đặc tính bảo vệ: C curve Khả năng cắt dòng điện ngắn mạch: 10kA Điện áp định mức: 400VAC 50/60Hz Cơ cấu trip loại từ nhiệt Kích thước: 27mm per pole x 81mm
100 đ

MCB LS BKH -C-80-3+N

BKH -C-80-3+N
MCB LS BKH -C-80-3+N Dòng điện định mức: 80 A Số cực: 3P+N Đặc tính bảo vệ: C curve Khả năng cắt dòng điện ngắn mạch: 10kA Điện áp định mức: 400VAC 50/60Hz Cơ cấu trip loại từ nhiệt Kích thước: 27mm per pole x 81mm
270.000 đ 148.500 đ

MCB LS BKH -C-80-3+N

BKH -C-80-3+N
MCB LS BKH -C-80-3+N Dòng điện định mức: 80 A Số cực: 3P+N Đặc tính bảo vệ: C curve Khả năng cắt dòng điện ngắn mạch: 10kA Điện áp định mức: 400VAC 50/60Hz Cơ cấu trip loại từ nhiệt Kích thước: 27mm per pole x 81mm
0 đ

MCB LS BKH -C-80-4

BKH -C-80-4
MCB LS BKH -C-80-4 Dòng điện định mức: 80 A Số cực: 4P Đặc tính bảo vệ: C curve Khả năng cắt dòng điện ngắn mạch: 10kA Điện áp định mức: 400VAC 50/60Hz Cơ cấu trip loại từ nhiệt Kích thước: 27mm per pole x 81mm
270.000 đ 148.500 đ

MCB LS BKH -D-100-3+N

BKH -D-100-3+N
MCB LS BKH -D-100-3+N Dòng điện định mức: 100 A Số cực: 3P+N Đặc tính bảo vệ: D curve Khả năng cắt dòng điện ngắn mạch: 10kA Điện áp định mức: 400VAC 50/60Hz Cơ cấu trip loại từ nhiệt Kích thước: 27mm per pole x 81mm
270.000 đ 148.500 đ

MCB LS BKH -D-100-4

BKH -D-100-4
MCB LS BKH -D-100-4 Dòng điện định mức: 100 A Số cực: 4P Đặc tính bảo vệ: D curve Khả năng cắt dòng điện ngắn mạch: 10kA Điện áp định mức: 400VAC 50/60Hz Cơ cấu trip loại từ nhiệt Kích thước: 27mm per pole x 81mm
270.000 đ 148.500 đ

MCB LS BKH -D-125-3+N

BKH -D-125-3+N
MCB LS BKH -D-125-3+N Dòng điện định mức: 125 A Số cực: 3P+N Đặc tính bảo vệ: D curve Khả năng cắt dòng điện ngắn mạch: 10kA Điện áp định mức: 400VAC 50/60Hz Cơ cấu trip loại từ nhiệt Kích thước: 27mm per pole x 81mm
500.000 đ 275.000 đ

MCB LS BKH -D-125-4

BKH -D-125-4
MCB LS BKH -D-125-4 Dòng điện định mức: 125 A Số cực: 4P Đặc tính bảo vệ: D curve Khả năng cắt dòng điện ngắn mạch: 10kA Điện áp định mức: 400VAC 50/60Hz Cơ cấu trip loại từ nhiệt Kích thước: 27mm per pole x 81mm
500.000 đ 275.000 đ

MCB LS BKH -D-63-3+N

BKH -D-63-3+N
MCB LS BKH -D-63-3+N Dòng điện định mức: 63 A Số cực: 3P+N Đặc tính bảo vệ: D curve Khả năng cắt dòng điện ngắn mạch: 10kA Điện áp định mức: 400VAC 50/60Hz Cơ cấu trip loại từ nhiệt Kích thước: 27mm per pole x 81mm
100 đ

MCB LS BKH -D-63-4

BKH -D-63-4
MCB LS BKH -D-63-4 Dòng điện định mức: 63 A Số cực: 4P Đặc tính bảo vệ: D curve Khả năng cắt dòng điện ngắn mạch: 10kA Điện áp định mức: 400VAC 50/60Hz Cơ cấu trip loại từ nhiệt Kích thước: 27mm per pole x 81mm
735.000 đ

MCB LS BKH -D-80-3+N

BKH -D-80-3+N
MCB LS BKH -D-80-3+N Dòng điện định mức: 80 A Số cực: 3P+N Đặc tính bảo vệ: D curve Khả năng cắt dòng điện ngắn mạch: 10kA Điện áp định mức: 400VAC 50/60Hz Cơ cấu trip loại từ nhiệt Kích thước: 27mm per pole x 81mm
270.000 đ 148.500 đ

MCB LS BKH -D-80-4

BKH -D-80-4
MCB LS BKH -D-80-4 Dòng điện định mức: 80 A Số cực: 4P Đặc tính bảo vệ: D curve Khả năng cắt dòng điện ngắn mạch: 10kA Điện áp định mức: 400VAC 50/60Hz Cơ cấu trip loại từ nhiệt Kích thước: 27mm per pole x 81mm
270.000 đ 148.500 đ

MCB LS BKN 3P+N B10A

BKN 3P+N B10A
MCB LS BKN 3P+N B10A Bảo vệ: quá tải, ngắn mạch Số cực: BKN 3P+N Điện áp định mức: 400VAC 50/60Hz Dòng điện định mức: 10A Khả năng cắt dòng điện ngắn mạch: 6kA Đặc tính bảo vệ: B curve Cơ cấu trip loại từ nhiệt Độ bền điện: 6000 lần đóng cắt
100 đ

MCB LS BKN 3P+N B16A

BKN 3P+N B16A
MCB LS BKN 3P+N B16A Bảo vệ: quá tải, ngắn mạch Số cực: BKN 3P+N Điện áp định mức: 400VAC 50/60Hz Dòng điện định mức: 16A Khả năng cắt dòng điện ngắn mạch: 6kA Đặc tính bảo vệ: B curve Cơ cấu trip loại từ nhiệt Độ bền điện: 6000 lần đóng cắt
100 đ

MCB LS BKN 3P+N B1A

BKN 3P+N B1A
MCB LS BKN 3P+N B1A Có chức năng bảo vệ quá tải và ngắn mạch Số cực: BKN 3P+N Điện áp định mức: 400VAC 50/60Hz Dòng điện định mức: 1A Khả năng cắt dòng điện ngắn mạch: 6kA Đặc tính bảo vệ: B curve Cơ cấu trip loại từ nhiệt Độ bền điện: 6000 lần đóng cắt
100 đ

MCB LS BKN 3P+N B20A

BKN 3P+N B20A
MCB LS BKN 3P+N B20A Bảo vệ: quá tải, ngắn mạch Số cực: BKN 3P+N Điện áp định mức: 400VAC 50/60Hz Dòng điện định mức: 20A Khả năng cắt dòng điện ngắn mạch: 6kA Đặc tính bảo vệ: B curve Cơ cấu trip loại từ nhiệt Độ bền điện: 6000 lần đóng cắt
100 đ

MCB LS BKN 3P+N B25A

BKN 3P+N B25A
MCB LS BKN 3P+N B25A Bảo vệ: quá tải, ngắn mạch Số cực: BKN 3P+N Điện áp định mức: 400VAC 50/60Hz Dòng điện định mức: 25A Khả năng cắt dòng điện ngắn mạch: 6kA Đặc tính bảo vệ: B curve Cơ cấu trip loại từ nhiệt Độ bền điện: 6000 lần đóng cắt
100 đ

MCB LS BKN 3P+N B2A

BKN 3P+N B2A
MCB LS BKN 3P+N B2A Bảo vệ: quá tải, ngắn mạch Số cực: BKN 3P+N Điện áp định mức: 400VAC 50/60Hz Dòng điện định mức: 2A Khả năng cắt dòng điện ngắn mạch: 6kA Đặc tính bảo vệ: B curve Cơ cấu trip loại từ nhiệt Độ bền điện: 6000 lần đóng cắt
100 đ

MCB LS BKN 3P+N B32A

BKN 3P+N B32A
MCB LS BKN 3P+N B32A Bảo vệ: quá tải, ngắn mạch Số cực: BKN 3P+N Điện áp định mức: 400VAC 50/60Hz Dòng điện định mức: 32A Khả năng cắt dòng điện ngắn mạch: 6kA Đặc tính bảo vệ: B curve Cơ cấu trip loại từ nhiệt Độ bền điện: 6000 lần đóng cắt
100 đ

MCB LS BKN 3P+N B3A

BKN 3P+N B3A
MCB LS BKN 3P+N B3A Bảo vệ: quá tải, ngắn mạch Số cực: BKN 3P+N Điện áp định mức: 400VAC 50/60Hz Dòng điện định mức: 3A Khả năng cắt dòng điện ngắn mạch: 6kA Đặc tính bảo vệ: B curve Cơ cấu trip loại từ nhiệt Độ bền điện: 6000 lần đóng cắt
100 đ

MCB LS BKN 3P+N B40A

BKN 3P+N B40A
MCB LS BKN 3P+N B40A Bảo vệ: quá tải, ngắn mạch Số cực: BKN 3P+N Điện áp định mức: 400VAC 50/60Hz Dòng điện định mức: 40A Khả năng cắt dòng điện ngắn mạch: 6kA Đặc tính bảo vệ: B curve Cơ cấu trip loại từ nhiệt Độ bền điện: 6000 lần đóng cắt
100 đ

MCB LS BKN 3P+N B4A

BKN 3P+N B4A
MCB LS BKN 3P+N B4A Bảo vệ: quá tải, ngắn mạch Số cực: BKN 3P+N Điện áp định mức: 400VAC 50/60Hz Dòng điện định mức: 4A Khả năng cắt dòng điện ngắn mạch: 6kA Đặc tính bảo vệ: B curve Cơ cấu trip loại từ nhiệt Độ bền điện: 6000 lần đóng cắt
100 đ

MCB LS BKN 3P+N B50A

BKN 3P+N B50A
MCB LS BKN 3P+N B50A Bảo vệ: quá tải, ngắn mạch Số cực: BKN 3P+N Điện áp định mức: 400VAC 50/60Hz Dòng điện định mức: 50A Khả năng cắt dòng điện ngắn mạch: 6kA Đặc tính bảo vệ: B curve Cơ cấu trip loại từ nhiệt Độ bền điện: 6000 lần đóng cắt
100 đ

MCB LS BKN 3P+N B63A

BKN 3P+N B63A
MCB LS BKN 3P+N B63A Bảo vệ: quá tải, ngắn mạch Số cực: BKN 3P+N Điện áp định mức: 400VAC 50/60Hz Dòng điện định mức: 63A Khả năng cắt dòng điện ngắn mạch: 6kA Đặc tính bảo vệ: B curve Cơ cấu trip loại từ nhiệt Độ bền điện: 6000 lần đóng cắt
100 đ

MCB LS BKN 3P+N B6A

BKN 3P+N B6A
MCB LS BKN 3P+N B6A Bảo vệ: quá tải, ngắn mạch Số cực: BKN 3P+N Điện áp định mức: 400VAC 50/60Hz Dòng điện định mức: 6A Khả năng cắt dòng điện ngắn mạch: 6kA Đặc tính bảo vệ: B curve Cơ cấu trip loại từ nhiệt Độ bền điện: 6000 lần đóng cắt
100 đ

MCB LS BKN 3P+N C10A

BKN 3P+N C10A
MCB LS BKN 3P+N C10A Bảo vệ: quá tải, ngắn mạch Số cực ( pha ): 3P+N Dòng định mức: 10A Dòng ngắn mạch 400VAC: 6kA Đặc tính : Đường cong loại C Phương thức bảo vệ: Từ nhiệt Độ bền điện: 6000 lần ( đóng / cắt )
100 đ

MCB LS BKN 3P+N C16A

BKN 3P+N C16A
MCB LS BKN 3P+N C16A Bảo vệ: quá tải, ngắn mạch Số cực ( pha ): 3P+N Dòng định mức: 16A Dòng ngắn mạch 400VAC: 6kA Đặc tính : Đường cong loại C Phương thức bảo vệ: Từ nhiệt Độ bền điện: 6000 lần ( đóng / cắt )
100 đ

MCB LS BKN 3P+N C1A

BKN 3P+N C1A
MCB LS BKN 3P+N C1A Bảo vệ: quá tải, ngắn mạch Số cực ( pha ): 3P+N Dòng định mức: 1A Dòng ngắn mạch 400VAC: 6kA Đặc tính : Đường cong loại C Phương thức bảo vệ: Từ nhiệt Độ bền điện: 6000 lần ( đóng / cắt )
100 đ

MCB LS BKN 3P+N C20A

BKN 3P+N C20A
MCB LS BKN 3P+N C20A Bảo vệ: quá tải, ngắn mạch Số cực ( pha ): 3P+N Dòng định mức: 20A Dòng ngắn mạch 400VAC: 6kA Đặc tính : Đường cong loại C Phương thức bảo vệ: Từ nhiệt Độ bền điện: 6000 lần ( đóng / cắt )
100 đ

MCB LS BKN 3P+N C25A

BKN 3P+N C25A
MCB LS BKN 3P+N C25A Bảo vệ: quá tải, ngắn mạch Số cực ( pha ): 3P+N Dòng định mức: 25A Dòng ngắn mạch 400VAC: 6kA Đặc tính : Đường cong loại C Phương thức bảo vệ: Từ nhiệt Độ bền điện: 6000 lần ( đóng / cắt )
100 đ

MCB LS BKN 3P+N C2A

BKN 3P+N C2A
MCB LS BKN 3P+N C2A Bảo vệ: quá tải, ngắn mạch Số cực ( pha ): 3P+N Dòng định mức: 2A Dòng ngắn mạch 400VAC: 6kA Đặc tính : Đường cong loại C Phương thức bảo vệ: Từ nhiệt Độ bền điện: 6000 lần ( đóng / cắt )
100 đ

MCB LS BKN 3P+N C32A

BKN 3P+N C32A
MCB LS BKN 3P+N C32A Bảo vệ: quá tải, ngắn mạch Số cực ( pha ): 3P+N Dòng định mức: 25A Dòng ngắn mạch 400VAC: 6kA Đặc tính : Đường cong loại C Phương thức bảo vệ: Từ nhiệt Độ bền điện: 6000 lần ( đóng / cắt )
100 đ

MCB LS BKN 3P+N C3A

BKN 3P+N C3A
MCB LS BKN 3P+N C3A Bảo vệ: quá tải, ngắn mạch Số cực ( pha ): 3P+N Dòng định mức: 3A Dòng ngắn mạch 400VAC: 6kA Đặc tính : Đường cong loại C Phương thức bảo vệ: Từ nhiệt Độ bền điện: 6000 lần ( đóng / cắt )
100 đ

MCB LS BKN 3P+N C40A

BKN 3P+N C40A
MCB LS BKN 3P+N C40A Bảo vệ: quá tải, ngắn mạch Số cực ( pha ): 3P+N Dòng định mức: 40A Dòng ngắn mạch 400VAC: 6kA Đặc tính : Đường cong loại C Phương thức bảo vệ: Từ nhiệt Độ bền điện: 6000 lần ( đóng / cắt )
100 đ

MCB LS BKN 3P+N C4A

BKN 3P+N C4A
MCB LS BKN 3P+N C4A Bảo vệ: quá tải, ngắn mạch Số cực ( pha ): 3P+N Dòng định mức: 4A Dòng ngắn mạch 400VAC: 6kA Đặc tính : Đường cong loại C Phương thức bảo vệ: Từ nhiệt Độ bền điện: 6000 lần ( đóng / cắt )
100 đ

MCB LS BKN 3P+N C50A

BKN 3P+N C50A
MCB LS BKN 3P+N C50A Bảo vệ: quá tải, ngắn mạch Số cực ( pha ): 3P+N Dòng định mức: 50A Dòng ngắn mạch 400VAC: 6kA Đặc tính : Đường cong loại C Phương thức bảo vệ: Từ nhiệt Độ bền điện: 6000 lần ( đóng / cắt )
100 đ

MCB LS BKN 3P+N C63A

BKN 3P+N C63A
MCB LS BKN 3P+N C63A Bảo vệ: quá tải, ngắn mạch Số cực ( pha ): 3P+N Dòng định mức: 63A Dòng ngắn mạch 400VAC: 6kA Đặc tính : Đường cong loại C Phương thức bảo vệ: Từ nhiệt Độ bền điện: 6000 lần ( đóng / cắt )
100 đ

MCB LS BKN 3P+N C6A

BKN 3P+N C6A
MCB LS BKN 3P+N C6A Bảo vệ: quá tải, ngắn mạch Số cực ( pha ): 3P+N Dòng định mức: 6A Dòng ngắn mạch 400VAC: 6kA Đặc tính : Đường cong loại C Phương thức bảo vệ: Từ nhiệt Độ bền điện: 6000 lần ( đóng / cắt )
100 đ

MCB LS BKN 3P+N D10A

BKN 3P+N D10A
MCB LS BKN 3P+N D10A Bảo vệ: quá tải, ngắn mạch Số cực ( pha ): 3P+N Dòng định mức: 10A Dòng ngắn mạch 400VAC: 6kA Đặc tính : đường cong loại D Phương thức bảo vệ: từ nhiệt Độ bền điện: 6000 lần ( đóng / cắt )
100 đ

MCB LS BKN 3P+N D16A

BKN 3P+N D16A
MCB LS BKN 3P+N D16A Bảo vệ: quá tải, ngắn mạch Số cực ( pha ): 3P+N Dòng định mức: 16A Dòng ngắn mạch 400VAC: 6kA Đặc tính : đường cong loại D Phương thức bảo vệ: từ nhiệt Độ bền điện: 6000 lần ( đóng / cắt )
100 đ

MCB LS BKN 3P+N D1A

BKN 3P+N D1A
MCB LS BKN 3P+N D1A Bảo vệ: quá tải, ngắn mạch Số cực ( pha ): 3P+N Dòng định mức: 1A Dòng ngắn mạch 400VAC: 6kA Đặc tính : đường cong loại D Phương thức bảo vệ: từ nhiệt Độ bền điện: 6000 lần ( đóng / cắt )
100 đ

MCB LS BKN 3P+N D20A

BKN 3P+N D20A
MCB LS BKN 3P+N D20A Bảo vệ: quá tải, ngắn mạch Số cực ( pha ): 3P+N Dòng định mức: 20A Dòng ngắn mạch 400VAC: 6kA Đặc tính : đường cong loại D Phương thức bảo vệ: từ nhiệt Độ bền điện: 6000 lần ( đóng / cắt )
100 đ

MCB LS BKN 3P+N D25A

BKN 3P+N D25A
MCB LS BKN 3P+N D25A Bảo vệ: quá tải, ngắn mạch Số cực ( pha ): 3P+N Dòng định mức: 25A Dòng ngắn mạch 400VAC: 6kA Đặc tính : đường cong loại D Phương thức bảo vệ: từ nhiệt Độ bền điện: 6000 lần ( đóng / cắt )
100 đ

MCB LS BKN 3P+N D2A

BKN 3P+N D2A
MCB LS BKN 3P+N D2A Bảo vệ: quá tải, ngắn mạch Số cực ( pha ): 3P+N Dòng định mức: 2A Dòng ngắn mạch 400VAC: 6kA Đặc tính : đường cong loại D Phương thức bảo vệ: từ nhiệt Độ bền điện: 6000 lần ( đóng / cắt )
100 đ

MCB LS BKN 3P+N D32A

3P+N D32A
MCB LS BKN 3P+N D32A Bảo vệ: quá tải, ngắn mạch Số cực ( pha ): 3P+N Dòng định mức: 32A Dòng ngắn mạch 400VAC: 6kA Đặc tính : đường cong loại D Phương thức bảo vệ: từ nhiệt Độ bền điện: 6000 lần ( đóng / cắt )
100 đ

MCB LS BKN 3P+N D3A

BKN 3P+N D3A
MCB LS BKN 3P+N D3A Bảo vệ: quá tải, ngắn mạch Số cực ( pha ): 3P+N Dòng định mức: 3A Dòng ngắn mạch 400VAC: 6kA Đặc tính : đường cong loại D Phương thức bảo vệ: từ nhiệt Độ bền điện: 6000 lần ( đóng / cắt )
100 đ

MCB LS BKN 3P+N D40A

BKN 3P+N D40A
MCB LS BKN 3P+N D40A Bảo vệ: quá tải, ngắn mạch Số cực ( pha ): 3P+N Dòng định mức: 40A Dòng ngắn mạch 400VAC: 6kA Đặc tính : đường cong loại D Phương thức bảo vệ: từ nhiệt Độ bền điện: 6000 lần ( đóng / cắt )
100 đ

MCB LS BKN 3P+N D4A

BKN 3P+N D4A
MCB LS BKN 3P+N D4A Bảo vệ: quá tải, ngắn mạch Số cực ( pha ): 3P+N Dòng định mức: 4A Dòng ngắn mạch 400VAC: 6kA Đặc tính : đường cong loại D Phương thức bảo vệ: từ nhiệt Độ bền điện: 6000 lần ( đóng / cắt )
100 đ

MCB LS BKN 3P+N D50A

BKN 3P+N D50A
MCB LS BKN 3P+N D50A Bảo vệ: quá tải, ngắn mạch Số cực ( pha ): 3P+N Dòng định mức: 50A Dòng ngắn mạch 400VAC: 6kA Đặc tính : đường cong loại D Phương thức bảo vệ: từ nhiệt Độ bền điện: 6000 lần ( đóng / cắt )
100 đ

MCB LS BKN 3P+N D63A

BKN 3P+N D63A
MCB LS BKN 3P+N D63A Bảo vệ: quá tải, ngắn mạch Số cực ( pha ): 3P+N Dòng định mức: 63A Dòng ngắn mạch 400VAC: 6kA Đặc tính : đường cong loại D Phương thức bảo vệ: từ nhiệt Độ bền điện: 6000 lần ( đóng / cắt )
100 đ

MCB LS BKN 3P+N D6A

BKN 3P+N D6A
MCB LS BKN 3P+N D6A Bảo vệ: quá tải, ngắn mạch Số cực ( pha ): 3P+N Dòng định mức: 6A Dòng ngắn mạch 400VAC: 6kA Đặc tính : đường cong loại D Phương thức bảo vệ: từ nhiệt Độ bền điện: 6000 lần ( đóng / cắt )
100 đ

MCB LS BKN 4P B10A

BKN 4P B10A
MCB LS BKN 4P B10A Bảo vệ: quá tải, ngắn mạch Số cực: BKN 4P Điện áp định mức: 400VAC 50/60Hz Dòng điện định mức: 10A Khả năng cắt dòng điện ngắn mạch: 6kA Đặc tính bảo vệ: B curve Cơ cấu trip loại từ nhiệt Độ bền điện: 6000 lần đóng cắt
317.000 đ

MCB LS BKN 4P B16A

BKN 4P B16A
MCB LS BKN 4P B16A Bảo vệ: quá tải, ngắn mạch Số cực: BKN 4P Điện áp định mức: 400VAC 50/60Hz Dòng điện định mức: 16A Khả năng cắt dòng điện ngắn mạch: 6kA Đặc tính bảo vệ: B curve Cơ cấu trip loại từ nhiệt Độ bền điện: 6000 lần đóng cắt
317.000 đ