MCB BKN

Xem dạng Lưới Danh sách
Sắp theo
Hiển thị pcs
Lọc theo thuộc tính

MCB LS BF53c 40A

BF53c 40A
MCB LS BF53c 40A Dòng điện định mức: 40 A Số cực: 3P Bảo vệ quá tải và bảo vệ ngắn mạch Đặc tính bảo vệ: như đường đặc tính bên dưới Khả năng cắt dòng điện ngắn mạch: 2.5kA Điện áp định mức: 415V Điện áp cách điện: 460VAC Cơ cấu trip loại từ nhiệt Kích thước: 25mm per pole x 97mm
0 đ

MCB LS BF53c 50A

BF53c 50A
MCB LS BF53c 50A Dòng điện định mức: 50 A Số cực: 3P Bảo vệ quá tải và bảo vệ ngắn mạch Đặc tính bảo vệ: như đường đặc tính bên dưới Khả năng cắt dòng điện ngắn mạch: 2.5kA Điện áp định mức: 415V Điện áp cách điện: 460VAC Cơ cấu trip loại từ nhiệt Kích thước: 25mm per pole x 97mm
0 đ

MCB LS BFN51 10A

BFN51 10A
MCB LS BFN51 10A Dòng điện định mức: 10 A Số cực: 1P Bảo vệ quá tải và bảo vệ ngắn mạch Đặc tính bảo vệ: như đường đặc tính bên dưới Khả năng cắt dòng điện ngắn mạch: 10kA Điện áp định mức: 230VAC Cơ cấu trip loại từ nhiệt
0 đ

MCB LS BFN51 15A

BFN51 15A
MCB LS BFN51 15A Dòng điện định mức: 15 A Số cực: 1P Bảo vệ quá tải và bảo vệ ngắn mạch Đặc tính bảo vệ: như đường đặc tính bên dưới Khả năng cắt dòng điện ngắn mạch: 10kA Điện áp định mức: 230VAC Cơ cấu trip loại từ nhiệt
0 đ

MCB LS BFN51 20A

BFN51 20A
MCB LS BFN51 20A Dòng điện định mức: 20 A Số cực: 1P Bảo vệ quá tải và bảo vệ ngắn mạch Đặc tính bảo vệ: như đường đặc tính bên dưới Khả năng cắt dòng điện ngắn mạch: 10kA Điện áp định mức: 230VAC Cơ cấu trip loại từ nhiệt
0 đ

MCB LS BFN51 30A

BFN51 30A
MCB LS BFN51 30A Dòng điện định mức: 30 A Số cực: 1P Bảo vệ quá tải và bảo vệ ngắn mạch Đặc tính bảo vệ: như đường đặc tính bên dưới Khả năng cắt dòng điện ngắn mạch: 10kA Điện áp định mức: 230VAC Cơ cấu trip loại từ nhiệt
0 đ

MCB LS BFN51 40A

BFN51 40A
MCB LS BFN51 40A Dòng điện định mức: 40 A Số cực: 1P Bảo vệ quá tải và bảo vệ ngắn mạch Đặc tính bảo vệ: như đường đặc tính bên dưới Khả năng cắt dòng điện ngắn mạch: 10kA Điện áp định mức: 230VAC Cơ cấu trip loại từ nhiệt
0 đ

MCB LS BFN51 50A

BFN51 50A
MCB LS BFN51 50A Dòng điện định mức: 50 A Số cực: 1P Bảo vệ quá tải và bảo vệ ngắn mạch Đặc tính bảo vệ: như đường đặc tính bên dưới Khả năng cắt dòng điện ngắn mạch: 10kA Điện áp định mức: 230VAC Cơ cấu trip loại từ nhiệt
0 đ

MCB LS BFN51 5A

BFN51 5A
MCB LS BFN51 5A Dòng điện định mức: 5 A Số cực: 1P Bảo vệ quá tải và bảo vệ ngắn mạch Đặc tính bảo vệ: như đường đặc tính bên dưới Khả năng cắt dòng điện ngắn mạch: 10kA Điện áp định mức: 230VAC Cơ cấu trip loại từ nhiệt
0 đ

MCB LS BFN52 10A

BFN52 10A
MCB LS BFN52 10A Dòng điện định mức: 10 A Số cực: 2P Bảo vệ quá tải và bảo vệ ngắn mạch Đặc tính bảo vệ: như đường đặc tính bên dưới Khả năng cắt dòng điện ngắn mạch: 10kA Điện áp định mức: 400VAC Cơ cấu trip loại từ nhiệt
0 đ

MCB LS BFN52 15A

BFN52 15A
MCB LS BFN52 15A Dòng điện định mức: 15 A Số cực: 2P Bảo vệ quá tải và bảo vệ ngắn mạch Đặc tính bảo vệ: như đường đặc tính bên dưới Khả năng cắt dòng điện ngắn mạch: 10kA Điện áp định mức: 400VAC Cơ cấu trip loại từ nhiệt
0 đ

MCB LS BFN52 20A

BFN52 20A
MCB LS BFN52 20A Dòng điện định mức: 20 A Số cực: 2P Bảo vệ quá tải và bảo vệ ngắn mạch Đặc tính bảo vệ: như đường đặc tính bên dưới Khả năng cắt dòng điện ngắn mạch: 10kA Điện áp định mức: 400VAC Cơ cấu trip loại từ nhiệt
0 đ

MCB LS BFN52 30A

BFN52 30A
MCB LS BFN52 30A Dòng điện định mức: 30 A Số cực: 2P Bảo vệ quá tải và bảo vệ ngắn mạch Đặc tính bảo vệ: như đường đặc tính bên dưới Khả năng cắt dòng điện ngắn mạch: 10kA Điện áp định mức: 400VAC Cơ cấu trip loại từ nhiệt
0 đ

MCB LS BFN52 40A

BFN52 40A
MCB LS BFN52 40A Dòng điện định mức: 40 A Số cực: 2P Bảo vệ quá tải và bảo vệ ngắn mạch Đặc tính bảo vệ: như đường đặc tính bên dưới Khả năng cắt dòng điện ngắn mạch: 10kA Điện áp định mức: 400VAC Cơ cấu trip loại từ nhiệt
0 đ

MCB LS BFN52 50A

BFN52 50A
MCB LS BFN52 50A Dòng điện định mức: 50 A Số cực: 2P Bảo vệ quá tải và bảo vệ ngắn mạch Đặc tính bảo vệ: như đường đặc tính bên dưới Khả năng cắt dòng điện ngắn mạch: 10kA Điện áp định mức: 400VAC Cơ cấu trip loại từ nhiệt
0 đ

MCB LS BFN52 5A

BFN52 5A
MCB LS BFN52 5A Dòng điện định mức: 5 A Số cực: 2P Bảo vệ quá tải và bảo vệ ngắn mạch Đặc tính bảo vệ: như đường đặc tính bên dưới Khả năng cắt dòng điện ngắn mạch: 10kA Điện áp định mức: 400VAC Cơ cấu trip loại từ nhiệt
0 đ

MCB LS BFN53 10A

BFN53 10A
MCB LS BFN53 10A Dòng điện định mức: 10 A Số cực: 3P Bảo vệ quá tải và bảo vệ ngắn mạch Đặc tính bảo vệ: như đường đặc tính bên dưới Khả năng cắt dòng điện ngắn mạch: 10kA Điện áp định mức: 400VAC Cơ cấu trip loại từ nhiệt
0 đ

MCB LS BFN53 15A

BFN53 15A
MCB LS BFN53 15A Dòng điện định mức: 15 A Số cực: 3P Bảo vệ quá tải và bảo vệ ngắn mạch Đặc tính bảo vệ: như đường đặc tính bên dưới Khả năng cắt dòng điện ngắn mạch: 10kA Điện áp định mức: 400VAC Cơ cấu trip loại từ nhiệt
0 đ

MCB LS BFN53 20A

BFN53 20A
MCB LS BFN53 20A Dòng điện định mức: 20 A Số cực: 3P Bảo vệ quá tải và bảo vệ ngắn mạch Đặc tính bảo vệ: như đường đặc tính bên dưới Khả năng cắt dòng điện ngắn mạch: 10kA Điện áp định mức: 400VAC Cơ cấu trip loại từ nhiệt
0 đ

MCB LS BFN53 30A

BFN53 30A
MCB LS BFN53 30A Dòng điện định mức: 30 A Số cực: 3P Bảo vệ quá tải và bảo vệ ngắn mạch Đặc tính bảo vệ: như đường đặc tính bên dưới Khả năng cắt dòng điện ngắn mạch: 10kA Điện áp định mức: 400VAC Cơ cấu trip loại từ nhiệt
0 đ

MCB LS BFN53 40A

BFN53 40A
MCB LS BFN53 40A Dòng điện định mức: 40 A Số cực: 3P Bảo vệ quá tải và bảo vệ ngắn mạch Đặc tính bảo vệ: như đường đặc tính bên dưới Khả năng cắt dòng điện ngắn mạch: 10kA Điện áp định mức: 400VAC Cơ cấu trip loại từ nhiệt
0 đ

MCB LS BFN53 50A

BFN53 50A
MCB LS BFN53 50A Dòng điện định mức: 50 A Số cực: 3P Bảo vệ quá tải và bảo vệ ngắn mạch Đặc tính bảo vệ: như đường đặc tính bên dưới Khả năng cắt dòng điện ngắn mạch: 10kA Điện áp định mức: 400VAC Cơ cấu trip loại từ nhiệt
0 đ

MCB LS BFN53 5A

BFN53 5A
MCB LS BFN53 5A Dòng điện định mức: 5 A Số cực: 3P Bảo vệ quá tải và bảo vệ ngắn mạch Đặc tính bảo vệ: như đường đặc tính bên dưới Khả năng cắt dòng điện ngắn mạch: 10kA Điện áp định mức: 400VAC Cơ cấu trip loại từ nhiệt
0 đ

MCB LS BKH -C-100-1

BKH -C-100-1
MCB LS BKH -C-100-1 Dòng điện định mức: 100 A Số cực: 1P Đặc tính bảo vệ: C curve Khả năng cắt dòng điện ngắn mạch: 10kA Điện áp định mức: 230/400VAC 50/60Hz Cơ cấu trip loại từ nhiệt Kích thước: 27mm per pole x 81mm
165.000 đ

MCB LS BKH -C-100-2

BKH -C-100-2
MCB LS BKH -C-100-2 Dòng điện định mức: 100 A Số cực: 2P Đặc tính bảo vệ: C curve Khả năng cắt dòng điện ngắn mạch: 10kA Điện áp định mức: 400VAC 50/60Hz Cơ cấu trip loại từ nhiệt Kích thước: 27mm per pole x 81mm
358.000 đ

MCB LS BKH -C-100-3

BKH -C-100-3
MCB LS BKH -C-100-3 Dòng điện định mức: 100 A Số cực: 3P Đặc tính bảo vệ: C curve Khả năng cắt dòng điện ngắn mạch: 10kA Điện áp định mức: 400VAC 50/60Hz Cơ cấu trip loại từ nhiệt Kích thước: 27mm per pole x 81mm
567.000 đ

MCB LS BKH -C-100-3+N

BKH -C-100-3+N
MCB LS BKH -C-100-3+N Dòng điện định mức: 100 A Số cực: 3P+N Đặc tính bảo vệ: C curve Khả năng cắt dòng điện ngắn mạch: 10kA Điện áp định mức: 400VAC 50/60Hz Cơ cấu trip loại từ nhiệt Kích thước: 27mm per pole x 81mm
0 đ

MCB LS BKH -C-100-4

BKH -C-100-4
MCB LS BKH -C-100-4 Dòng điện định mức: 100 A Số cực: 4P Đặc tính bảo vệ: C curve Khả năng cắt dòng điện ngắn mạch: 10kA Điện áp định mức: 400VAC 50/60Hz Cơ cấu trip loại từ nhiệt Kích thước: 27mm per pole x 81mm
735.000 đ

MCB LS BKH -C-125-1

BKH -C-125-1
MCB LS BKH -C-125-1 Dòng điện định mức: 125 A Số cực: 1P Đặc tính bảo vệ: C curve Khả năng cắt dòng điện ngắn mạch: 10kA Điện áp định mức: 230/400VAC 50/60Hz Cơ cấu trip loại từ nhiệt Kích thước: 27mm per pole x 81mm
305.000 đ

MCB LS BKH -C-125-2

BKH -C-125-2
MCB LS BKH -C-125-2 Dòng điện định mức: 125 A Số cực: 2P Đặc tính bảo vệ: C curve Khả năng cắt dòng điện ngắn mạch: 10kA Điện áp định mức: 400VAC 50/60Hz Cơ cấu trip loại từ nhiệt Kích thước: 27mm per pole x 81mm
405.000 đ

MCB LS BKH -C-125-3

BKH -C-125-3
MCB LS BKH -C-125-3 Dòng điện định mức: 125 A Số cực: 3P Đặc tính bảo vệ: C curve Khả năng cắt dòng điện ngắn mạch: 10kA Điện áp định mức: 400VAC 50/60Hz Cơ cấu trip loại từ nhiệt Kích thước: 27mm per pole x 81mm
625.000 đ

MCB LS BKH -C-125-3+N

BKH -C-125-3+N
MCB LS BKH -C-125-3+N Dòng điện định mức: 125 A Số cực: 3P+N Đặc tính bảo vệ: C curve Khả năng cắt dòng điện ngắn mạch: 10kA Điện áp định mức: 400VAC 50/60Hz Cơ cấu trip loại từ nhiệt Kích thước: 27mm per pole x 81mm
0 đ

MCB LS BKH -C-125-4

BKH -C-125-4
MCB LS BKH -C-125-4 Dòng điện định mức: 125 A Số cực: 4P Đặc tính bảo vệ: C curve Khả năng cắt dòng điện ngắn mạch: 10kA Điện áp định mức: 400VAC 50/60Hz Cơ cấu trip loại từ nhiệt Kích thước: 27mm per pole x 81mm
920.000 đ

MCB LS BKH -C-63-1

BKH -C-63-1
MCB LS BKH -C-63-1 Dòng điện định mức: 63 A Số cực: 1P Đặc tính bảo vệ: C curve Khả năng cắt dòng điện ngắn mạch: 10kA Điện áp định mức: 230/400VAC 50/60Hz Cơ cấu trip loại từ nhiệt Kích thước: 27mm per pole x 81mm
0 đ

MCB LS BKH -C-63-2

BKH -C-63-2
MCB LS BKH -C-63-2 Dòng điện định mức: 63 A Số cực: 2P Đặc tính bảo vệ: C curve Khả năng cắt dòng điện ngắn mạch: 10kA Điện áp định mức: 400VAC 50/60Hz Cơ cấu trip loại từ nhiệt Kích thước: 27mm per pole x 81mm
0 đ

MCB LS BKH -C-63-3

BKH -C-63-3
MCB LS BKH -C-63-3 Dòng điện định mức: 63 A Số cực: 3P Đặc tính bảo vệ: C curve Khả năng cắt dòng điện ngắn mạch: 10kA Điện áp định mức: 400VAC 50/60Hz Cơ cấu trip loại từ nhiệt Kích thước: 27mm per pole x 81mm
0 đ

MCB LS BKH -C-63-3+N

BKH -C-63-3+N
MCB LS BKH -C-63-3+N Dòng điện định mức: 63 A Số cực: 3P+N Đặc tính bảo vệ: C curve Khả năng cắt dòng điện ngắn mạch: 10kA Điện áp định mức: 400VAC 50/60Hz Cơ cấu trip loại từ nhiệt Kích thước: 27mm per pole x 81mm
0 đ

MCB LS BKH -C-63-4

BKH -C-63-4
MCB LS BKH -C-63-4 Dòng điện định mức: 63 A Số cực: 4P Đặc tính bảo vệ: C curve Khả năng cắt dòng điện ngắn mạch: 10kA Điện áp định mức: 400VAC 50/60Hz Cơ cấu trip loại từ nhiệt Kích thước: 27mm per pole x 81mm
0 đ

MCB LS BKH -C-80-1

BKH -C-80-1
MCB LS BKH -C-80-1 Dòng điện định mức: 80 A Số cực: 1P Đặc tính bảo vệ: C curve Khả năng cắt dòng điện ngắn mạch: 10kA Điện áp định mức: 230/400VAC 50/60Hz Cơ cấu trip loại từ nhiệt Kích thước: 27mm per pole x 81mm
165.000 đ

MCB LS BKH -C-80-2

BKH -C-80-2
MCB LS BKH -C-80-2 Dòng điện định mức: 80 A Số cực: 2P Đặc tính bảo vệ: C curve Khả năng cắt dòng điện ngắn mạch: 10kA Điện áp định mức: 400VAC 50/60Hz Cơ cấu trip loại từ nhiệt Kích thước: 27mm per pole x 81mm
358.000 đ

MCB LS BKH -C-80-3

BKH -C-80-3
MCB LS BKH -C-80-3 Dòng điện định mức: 80 A Số cực: 3P Đặc tính bảo vệ: C curve Khả năng cắt dòng điện ngắn mạch: 10kA Điện áp định mức: 400VAC 50/60Hz Cơ cấu trip loại từ nhiệt Kích thước: 27mm per pole x 81mm
567.000 đ

MCB LS BKH -C-80-3+N

BKH -C-80-3+N
MCB LS BKH -C-80-3+N Dòng điện định mức: 80 A Số cực: 3P+N Đặc tính bảo vệ: C curve Khả năng cắt dòng điện ngắn mạch: 10kA Điện áp định mức: 400VAC 50/60Hz Cơ cấu trip loại từ nhiệt Kích thước: 27mm per pole x 81mm
0 đ

MCB LS BKH -C-80-3+N

BKH -C-80-3+N
MCB LS BKH -C-80-3+N Dòng điện định mức: 80 A Số cực: 3P+N Đặc tính bảo vệ: C curve Khả năng cắt dòng điện ngắn mạch: 10kA Điện áp định mức: 400VAC 50/60Hz Cơ cấu trip loại từ nhiệt Kích thước: 27mm per pole x 81mm
0 đ

MCB LS BKH -C-80-4

BKH -C-80-4
MCB LS BKH -C-80-4 Dòng điện định mức: 80 A Số cực: 4P Đặc tính bảo vệ: C curve Khả năng cắt dòng điện ngắn mạch: 10kA Điện áp định mức: 400VAC 50/60Hz Cơ cấu trip loại từ nhiệt Kích thước: 27mm per pole x 81mm
735.000 đ

MCB LS BKH -D-100-1

BKH -D-100-1
MCB LS BKH -D-100-1 Dòng điện định mức: 100 A Số cực: 1P Đặc tính bảo vệ: D curve Khả năng cắt dòng điện ngắn mạch: 10kA Điện áp định mức: 230/400VAC 50/60Hz Cơ cấu trip loại từ nhiệt Kích thước: 27mm per pole x 81mm
0 đ

MCB LS BKH -D-100-2

BKH -D-100-2
MCB LS BKH -D-100-2 Dòng điện định mức: 100 A Số cực: 2P Đặc tính bảo vệ: D curve Khả năng cắt dòng điện ngắn mạch: 10kA Điện áp định mức: 400VAC 50/60Hz Cơ cấu trip loại từ nhiệt Kích thước: 27mm per pole x 81mm
0 đ

MCB LS BKH -D-100-3

BKH -D-100-3
MCB LS BKH -D-100-3 Dòng điện định mức: 100 A Số cực: 3P Đặc tính bảo vệ: D curve Khả năng cắt dòng điện ngắn mạch: 10kA Điện áp định mức: 400VAC 50/60Hz Cơ cấu trip loại từ nhiệt Kích thước: 27mm per pole x 81mm
0 đ

MCB LS BKH -D-100-3+N

BKH -D-100-3+N
MCB LS BKH -D-100-3+N Dòng điện định mức: 100 A Số cực: 3P+N Đặc tính bảo vệ: D curve Khả năng cắt dòng điện ngắn mạch: 10kA Điện áp định mức: 400VAC 50/60Hz Cơ cấu trip loại từ nhiệt Kích thước: 27mm per pole x 81mm
0 đ

MCB LS BKH -D-100-4

BKH -D-100-4
MCB LS BKH -D-100-4 Dòng điện định mức: 100 A Số cực: 4P Đặc tính bảo vệ: D curve Khả năng cắt dòng điện ngắn mạch: 10kA Điện áp định mức: 400VAC 50/60Hz Cơ cấu trip loại từ nhiệt Kích thước: 27mm per pole x 81mm
0 đ

MCB LS BKH -D-125-1

BKH -D-125-1
MCB LS BKH -D-125-1 Dòng điện định mức: 125 A Số cực: 1P Đặc tính bảo vệ: D curve Khả năng cắt dòng điện ngắn mạch: 10kA Điện áp định mức: 230/400VAC 50/60Hz Cơ cấu trip loại từ nhiệt Kích thước: 27mm per pole x 81mm
305.000 đ

MCB LS BKH -D-125-2

BKH -D-125-2
MCB LS BKH -D-125-2 Dòng điện định mức: 125 A Số cực: 2P Đặc tính bảo vệ: D curve Khả năng cắt dòng điện ngắn mạch: 10kA Điện áp định mức: 400VAC 50/60Hz Cơ cấu trip loại từ nhiệt Kích thước: 27mm per pole x 81mm
405.000 đ

MCB LS BKH -D-125-3

BKH -D-125-3
MCB LS BKH -D-125-3 Dòng điện định mức: 125 A Số cực: 3P Đặc tính bảo vệ: D curve Khả năng cắt dòng điện ngắn mạch: 10kA Điện áp định mức: 400VAC 50/60Hz Cơ cấu trip loại từ nhiệt Kích thước: 27mm per pole x 81mm
625.000 đ

MCB LS BKH -D-125-3+N

BKH -D-125-3+N
MCB LS BKH -D-125-3+N Dòng điện định mức: 125 A Số cực: 3P+N Đặc tính bảo vệ: D curve Khả năng cắt dòng điện ngắn mạch: 10kA Điện áp định mức: 400VAC 50/60Hz Cơ cấu trip loại từ nhiệt Kích thước: 27mm per pole x 81mm
0 đ

MCB LS BKH -D-125-4

BKH -D-125-4
MCB LS BKH -D-125-4 Dòng điện định mức: 125 A Số cực: 4P Đặc tính bảo vệ: D curve Khả năng cắt dòng điện ngắn mạch: 10kA Điện áp định mức: 400VAC 50/60Hz Cơ cấu trip loại từ nhiệt Kích thước: 27mm per pole x 81mm
920.000 đ

MCB LS BKH -D-63-1

BKH -D-63-1
MCB LS BKH -D-63-1 Dòng điện định mức: 63 A Số cực: 1P Đặc tính bảo vệ: D curve Khả năng cắt dòng điện ngắn mạch: 10kA Điện áp định mức: 230/400VAC 50/60Hz Cơ cấu trip loại từ nhiệt Kích thước: 27mm per pole x 81mm
165.000 đ

MCB LS BKH -D-63-2

BKH -D-63-2
MCB LS BKH -D-63-2 Dòng điện định mức: 63 A Số cực: 2P Đặc tính bảo vệ: D curve Khả năng cắt dòng điện ngắn mạch: 10kA Điện áp định mức: 400VAC 50/60Hz Cơ cấu trip loại từ nhiệt Kích thước: 27mm per pole x 81mm
358.000 đ

MCB LS BKH -D-63-3

BKH -D-63-3
MCB LS BKH -D-63-3 Dòng điện định mức: 63 A Số cực: 3P Đặc tính bảo vệ: D curve Khả năng cắt dòng điện ngắn mạch: 10kA Điện áp định mức: 400VAC 50/60Hz Cơ cấu trip loại từ nhiệt Kích thước: 27mm per pole x 81mm
567.000 đ

MCB LS BKH -D-63-3+N

BKH -D-63-3+N
MCB LS BKH -D-63-3+N Dòng điện định mức: 63 A Số cực: 3P+N Đặc tính bảo vệ: D curve Khả năng cắt dòng điện ngắn mạch: 10kA Điện áp định mức: 400VAC 50/60Hz Cơ cấu trip loại từ nhiệt Kích thước: 27mm per pole x 81mm
0 đ

MCB LS BKH -D-63-4

BKH -D-63-4
MCB LS BKH -D-63-4 Dòng điện định mức: 63 A Số cực: 4P Đặc tính bảo vệ: D curve Khả năng cắt dòng điện ngắn mạch: 10kA Điện áp định mức: 400VAC 50/60Hz Cơ cấu trip loại từ nhiệt Kích thước: 27mm per pole x 81mm
735.000 đ

MCB LS BKH -D-80-1

BKH -D-80-1
MCB LS BKH -D-80-1 Dòng điện định mức: 80 A Số cực: 1P Đặc tính bảo vệ: D curve Khả năng cắt dòng điện ngắn mạch: 10kA Điện áp định mức: 230/400VAC 50/60Hz Cơ cấu trip loại từ nhiệt Kích thước: 27mm per pole x 81mm
165.000 đ