Chống sét Schneider PF20 20KA 1P-15691

Bộ chống sét PRF1, PRD, PF bảo vệ quá biến áp cho các thiết bị dân dụng (tivi, tủ lạnh, máy vi tính...), viễn thông và điện tử công nghiệp (hệ thống tự động, bộ điều khiển tốc độ...). Bộ chống sét PRF1, PRD, PF sử dụng MOV (metal oxide varistor) loại trừ: các xung quá điện áp. Chông sét loại 1 dùng trong chống sét trực tiêp theo tiêu chuẩn IEC 61643-1 và EN 61643-11. Chông sét loại 2 dùng trong chống sét gián tiếp theo tiêu chuẩn IEC 61643-1 và EN 61643-11.
Nhà sản xuất: SCHNEIDER
SKU: 15691
Mã hàng (Model): 15691
100 đ

Thông số Kỹ thuật
Tên thông sốGiá trị
Hãng sản xuấtSchneider
Loại / Dãi sản phẩmPRF1
Signal contacts composition1 SD (1 C/O)
Surge arrester typeElectrical distribution network
Hệ thống nối đấtTN-S
Hệ thống nối đấtTT
Maximum discharge current Imax(8/20μs) 50 kA
Cấp độ của chống sétType 1+2
Surge arrester technologyMOV + GDT
Điện áp định mức Un400 VAC
Tần số định mức fN50/60Hz
Phù hợp với các tiêu chuẩnProduct standard: EN 61643-11 Type 2 IEC 61643-1 T2
[Iimp] impulse currentCommon mode: 50 kA N/PE 50 kA 25 A s
[Iimp] impulse currentDifferential mode: 12.5 kA L/N 12.5 kA 6.25 A s
[Up] voltage protection level1.5 kV type 1 common mode N/PE
[Up] voltage protection level1.5 kV type 1 differential mode L/N
[Uc] maximum continuous operating voltageCommon mode: 350 V N/PE
[Uc] maximum continuous operating voltageDifferential mode: 350 V L/N
Nominal discharge current InDifferential mode: 25 kA L/N
Nominal discharge current InCommon mode: 25 kA N/PE
Associated fuse rating160 Atype: gG
[If] follow current0.1 kA common mode N/PE
Hỗ trợ kiểu gá lắpBảng hoặc thanh Ray 35mm
Chỉ thị hoạt động (hoặc ngắt)LED color: green/red
Response time≤ 25 ns (L-N)
MaterialPA6
Cấp độ bảo vệ IPOn front face: IP40
Cấp độ bảo vệ IPOn terminal: IP20
Cấp độ bảo vệ IKIK05
Tightening torque2.5 N.m
Màu sắcGrey ( RAL 7035 )
Chế độ gắn (lắp đặt)Cố định
Signalling output current1.5 A
Môi trườngAmbient air temperature for operation (-25...60 °C)
Môi trườngAmbient air temperature for storage (-40...80 °C)
Môi trườngCompliant: RoHS EUR status
Môi trườngQuality labels: NF, KEMA-KEUR
Độ ẩm tương đối5...90 %
Operating altitude2000 m
Connection by tunnel terminalsTunnel type terminal downside 2.5...35 mm²
Connection by tunnel terminalsTunnel type terminal upside 2.5...35 mm²