Sản phẩm cốt lõi của Autonics bao gồm cảm biến, bộ điều khiển, thiết bị chuyển động, thiết bị đo lường, hệ thống khắc laser, thiết bị kết nối và nhiều chủng loại sản phẩm khác. Công nghệ của Autonics được các kỹ sư tin dùng và ứng dụng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau bao gồm sản xuất và đóng gói thực phẩm, chế biến nhựa và cao su, thiết bị bán dẫn và máy móc gia công kim loại,...
Sản phẩm cốt lõi của Autonics bao gồm cảm biến, bộ điều khiển, thiết bị chuyển động, thiết bị đo lường, hệ thống khắc laser, thiết bị kết nối và nhiều chủng loại sản phẩm khác. Công nghệ của Autonics được các kỹ sư tin dùng và ứng dụng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau bao gồm sản xuất và đóng gói thực phẩm, chế biến nhựa và cao su, thiết bị bán dẫn và máy móc gia công kim loại,...
Sản phẩm cốt lõi của Autonics bao gồm cảm biến, bộ điều khiển, thiết bị chuyển động, thiết bị đo lường, hệ thống khắc laser, thiết bị kết nối và nhiều chủng loại sản phẩm khác. Công nghệ của Autonics được các kỹ sư tin dùng và ứng dụng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau bao gồm sản xuất và đóng gói thực phẩm, chế biến nhựa và cao su, thiết bị bán dẫn và máy móc gia công kim loại,...
Sản phẩm cốt lõi của Autonics bao gồm cảm biến, bộ điều khiển, thiết bị chuyển động, thiết bị đo lường, hệ thống khắc laser, thiết bị kết nối và nhiều chủng loại sản phẩm khác. Công nghệ của Autonics được các kỹ sư tin dùng và ứng dụng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau bao gồm sản xuất và đóng gói thực phẩm, chế biến nhựa và cao su, thiết bị bán dẫn và máy móc gia công kim loại,...
Sản phẩm cốt lõi của Autonics bao gồm cảm biến, bộ điều khiển, thiết bị chuyển động, thiết bị đo lường, hệ thống khắc laser, thiết bị kết nối và nhiều chủng loại sản phẩm khác. Công nghệ của Autonics được các kỹ sư tin dùng và ứng dụng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau bao gồm sản xuất và đóng gói thực phẩm, chế biến nhựa và cao su, thiết bị bán dẫn và máy móc gia công kim loại,...
Sản phẩm cốt lõi của Autonics bao gồm cảm biến, bộ điều khiển, thiết bị chuyển động, thiết bị đo lường, hệ thống khắc laser, thiết bị kết nối và nhiều chủng loại sản phẩm khác. Công nghệ của Autonics được các kỹ sư tin dùng và ứng dụng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau bao gồm sản xuất và đóng gói thực phẩm, chế biến nhựa và cao su, thiết bị bán dẫn và máy móc gia công kim loại,...
Sản phẩm cốt lõi của Autonics bao gồm cảm biến, bộ điều khiển, thiết bị chuyển động, thiết bị đo lường, hệ thống khắc laser, thiết bị kết nối và nhiều chủng loại sản phẩm khác. Công nghệ của Autonics được các kỹ sư tin dùng và ứng dụng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau bao gồm sản xuất và đóng gói thực phẩm, chế biến nhựa và cao su, thiết bị bán dẫn và máy móc gia công kim loại,...
Sản phẩm cốt lõi của Autonics bao gồm cảm biến, bộ điều khiển, thiết bị chuyển động, thiết bị đo lường, hệ thống khắc laser, thiết bị kết nối và nhiều chủng loại sản phẩm khác. Công nghệ của Autonics được các kỹ sư tin dùng và ứng dụng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau bao gồm sản xuất và đóng gói thực phẩm, chế biến nhựa và cao su, thiết bị bán dẫn và máy móc gia công kim loại,...
Loại 11-chân Nguồn cấp: 100 to 240 VAC (50/60 Hz)/100 to 125 VDC Ngõ ra rơle DPDT Chế độ hoạt động: A:ON-delay B:Flicker OFF start B2:Flicker ON start C:Signal ON/OFF-delay D:Signal OFF-delay E:Interval G:Signal ON/OFF-delay (chỉ cho H3CR-A-300) J:One-shot (chỉ cho H3CR-A-300) Nhiều thang đo: 0.05s ~ 300h Tiêu chuẩn: UL, CSA, EN
Loại 8-chân Nguồn cấp: 100 to 240 VAC (50/60 Hz)/100 to 125 VDC Ngõ ra rơle DPDT Chế độ hoạt động: A:ON-delay (power supply start) B2:Flicker ON start (power supply start) E:Interval (power supply start) J:One-shot (power supply start) Nhiều thang đo: 0.05s ~ 300h Tiêu chuẩn: UL, CSA, EN
Độ chính xác: ±0.3% FS max. (±0.3%±10 ms in a range of 1.2 s) Sai số cài đặt: ±5% FS ±0.05 s max. Ngõ ra: SPDT (time-limit) and switchable SPDT (time-limit instantaneous) Chế độ làm việc: A: ON-delayH: ON-delay with instantaneous output contact Tiêu chuẩn: UL508, CSA C22.2 No.14
Nguồn cấp: 24 ~ 240 VAC/DC, 50/60 Hz Chế độ hoạt động: On-Delay Đặt thời gian: 0.1 to 1.2 s; 1 to 12 s; 10 to 120 s; 1 to 12 min; 10 to 120 min; 1 to 12 h; 10 to 120 h; 100 to 1,200 h Độ chính xác: ±1% max. of FS Ngõ ra: Rơle SPDT-5A (250VAC hoặc 30VDC, tải thuần trở) Nhiệt độ làm việc: -20°C ~ 55°C Tiêu chuẩn: EN 61812-1, CE, CCC
Nguồn cấp: 24 ~ 240 VAC/DC Chế độ hoạt động: On-Delay Đặt thời gian khởi động: 1 ~ 12 s; 10 ~ 120 s Đặt thời gian chuyển Sao-Tam giác: 0.05 s / 0.1 s / 0.25 s / 0.5 s Độ chính xác: ±1% max. of FS Ngõ ra Sao: Rơle SPDT-5A (250VAC hoặc 30VDC) Ngõ ra Tam giác: Rơle SPDT-5A (250VAC hoặc 30VDC) Nhiệt độ làm việc: -10°C ~ 55°C Tiêu chuẩn: EN61812-1, IEC60664-1 4 kV/2, IEC60947-5-1
Nguồn cấp: 24 ~ 240 VAC/DC, 50/60 Hz Chế độ hoạt động: On-Delay Đặt thời gian: 0.1 to 1.2 s; 1 to 12 s; 10 to 120 s; 1 to 12 min; 10 to 120 min; 1 to 12 h; 10 to 120 h; 100 to 1,200 h Độ chính xác: ±1% max. of FS Ngõ ra: Rơle SPDT-5A (250VAC hoặc 30VDC, tải thuần trở) Nhiệt độ làm việc: -20°C ~ 55°C Tiêu chuẩn: EN 61812-1, CE, CCC